Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Victoire

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng
Sự thắng, thắng lợi
Victoire
) thần Chiến thắng; tượng thần chiến thắng
Phản nghĩa Défaite, déroute. Contre-performance, échec.

Xem thêm các từ khác

  • Victoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa victoria, xe ngựa trần bốn bánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nong...
  • Victoriale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tỏi hươu Danh từ giống cái (thực vật học) cây tỏi hươu
  • Victoriat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng chiến thắng (tiền La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng chiến thắng...
  • Victorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Tính từ (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Style victorien phong cách thời...
  • Victorienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorien victorien
  • Victorieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorieux victorieux
  • Victorieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thắng lợi Phó từ Thắng lợi Combattre victorieusement chiến đấu thắng lợi
  • Victorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Thắng 1.3 Thắng lợi; hoan hỉ 1.4 Phản nghĩa Battu, perdant, vaincu. Tính từ...
  • Victorin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to
  • Victuailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) thức ăn; thực phẩm Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) thức...
  • Vicésimal

    Tính từ Nhị thập phân Numération vicésimale hệ đếm nhị thập phân
  • Vidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra...
  • Vidame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại diện tòa giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời) Danh từ...
  • Vidamesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) con gái đại diện tòa giám mục; vợ đại diện tòa giám mục Danh từ giống cái...
  • Vidamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức đại diện tòa giám mục 1.2 Đất lộc của đại diện tòa giám mục Danh từ giống...
  • Vidange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tháo sạch, sự thau 1.2 (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch 1.3 Rãnh bên đường 1.4...
  • Vidanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo, súc, thau, đổ đi 1.2 Đổ thùng lấy phân Ngoại động từ Tháo, súc, thau, đổ đi Vidanger...
  • Vidangeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ thùng, người lấy phân Danh từ giống đực Người đổ thùng, người lấy phân...
  • Vidard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) hay ỉa chảy Tính từ (thú y học) hay ỉa chảy Cheval vidard ngựa hay ỉa chảy
  • Vidarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidard vidard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top