Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Victuailles

Mục lục

Danh từ giống cái số nhiều

(thân mật) thức ăn; thực phẩm
Emporter des victuailles
mang thức ăn đi theo
Boutique de victuailles
cửa hàng thực phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Vicésimal

    Tính từ Nhị thập phân Numération vicésimale hệ đếm nhị thập phân
  • Vidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra...
  • Vidame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại diện tòa giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời) Danh từ...
  • Vidamesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) con gái đại diện tòa giám mục; vợ đại diện tòa giám mục Danh từ giống cái...
  • Vidamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức đại diện tòa giám mục 1.2 Đất lộc của đại diện tòa giám mục Danh từ giống...
  • Vidange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tháo sạch, sự thau 1.2 (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch 1.3 Rãnh bên đường 1.4...
  • Vidanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo, súc, thau, đổ đi 1.2 Đổ thùng lấy phân Ngoại động từ Tháo, súc, thau, đổ đi Vidanger...
  • Vidangeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ thùng, người lấy phân Danh từ giống đực Người đổ thùng, người lấy phân...
  • Vidard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) hay ỉa chảy Tính từ (thú y học) hay ỉa chảy Cheval vidard ngựa hay ỉa chảy
  • Vidarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidard vidard
  • Vide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trống, rỗng, không 1.2 Nhàn rỗi, không làm gì 1.3 (nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch 1.4 Thiếu, không...
  • Vide-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống rút rượu chai Danh từ giống đực Ống rút rượu chai
  • Vide-cave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bơm hút nước hầm nhà (nhà bị lụt nước) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-gousset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đùa cợt; hài hước) đứa móc túi Danh từ giống đực không đổi (đùa cợt;...
  • Vide-ordures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (xây dựng) ống đổ rác Danh từ giống đực không đổi (xây dựng) ống đổ...
  • Vide-poches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay dốc túi (đựng các thứ trong túi bỏ ra) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-pomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khoét ruột táo (không phải bổ ra) Danh từ giống đực Dao khoét ruột táo (không phải...
  • Vide-vite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thiết bị tháo nhanh (khi có sự cố nguy hiểm) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide supra

    Mục lục 1 Xem trên Xem trên
  • Videcoq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim dẽ gà Danh từ giống đực (săn bắn) chim dẽ gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top