- Từ điển Pháp - Việt
Vide
|
Tính từ
Trống, rỗng, không
Nhàn rỗi, không làm gì
(nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch
Thiếu, không (có), vô
Phản nghĩa Plein. Rempli, surpeuplé, occupé
Danh từ giống đực
Chân không
Chỗ trống, chỗ khuyết
Lúc nhàn rỗi
(nghĩa bóng) sự trống trải, sự trống rỗng
Phản nghĩa Plénitude
À vide không, khống
Xem thêm các từ khác
-
Vide-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống rút rượu chai Danh từ giống đực Ống rút rượu chai -
Vide-cave
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bơm hút nước hầm nhà (nhà bị lụt nước) Danh từ giống đực không đổi... -
Vide-gousset
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đùa cợt; hài hước) đứa móc túi Danh từ giống đực không đổi (đùa cợt;... -
Vide-ordures
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (xây dựng) ống đổ rác Danh từ giống đực không đổi (xây dựng) ống đổ... -
Vide-poches
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay dốc túi (đựng các thứ trong túi bỏ ra) Danh từ giống đực không đổi... -
Vide-pomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khoét ruột táo (không phải bổ ra) Danh từ giống đực Dao khoét ruột táo (không phải... -
Vide-vite
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thiết bị tháo nhanh (khi có sự cố nguy hiểm) Danh từ giống đực không đổi... -
Vide supra
Mục lục 1 Xem trên Xem trên -
Videcoq
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim dẽ gà Danh từ giống đực (săn bắn) chim dẽ gà -
Videlle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xắn bột của thợ làm bánh ngọt 1.2 Cái nạo ruột quả để làm mứt 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Vider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ hết ra, dốc hết ra, lấy hết ra 2 Phản nghĩa Emplir, remplir 2.1 Tháo cạn, tát cạn, uống... -
Videur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ, người dốc hết 1.2 Người moi ruột 1.3 Người đuổi Danh từ giống đực Người... -
Videuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái videur videur -
Vidicon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vidcon (một loại ống truyền hình) Danh từ giống đực Vidcon (một loại ống truyền hình) -
Vidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Tính từ (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Nerf vidien dây thần... -
Vidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidien vidien -
Vidimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Ngoại động từ Chứng thực đúng nguyên... -
Vidimus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Danh từ giống đực Bản chứng... -
Vidoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa đổ rác (vào ống đổ rác) 1.2 Chậu (để) đổ nước cặn Danh từ giống... -
Vidrecome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc chuyền tay (cốc lớn của Đức để uống rượu chuyền hết người này sang người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.