Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vide

Mục lục

Tính từ

Trống, rỗng, không
Poche vide
túi rỗng
Salle vide
phòng không
Nhàn rỗi, không làm gì
Avoir des moments vides dans la journée
có những lúc nhàn rỗi trong ngày
(nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch
Existence vide
cuộc sống trống rỗng
Tête vide
đầu óc rỗng tuếch
Thiếu, không (có), vô
Rue vide de voitures
đường phố không xe qua lại
Mot vide de sens
từ vô nghĩa
avoir des chambres vides dans la tête
hơi điên
avoir le cerveau vide
đầu óc trống rỗng
avoir l'estomac vide
đói bụng
rentrer les mains vides
về tay không
Phản nghĩa Plein. Rempli, surpeuplé, occupé

Danh từ giống đực

Chân không
Faire le vide
tạo ra chân không
Chỗ trống, chỗ khuyết
Combler les vides
lấp các chỗ trống
Les vides dans les cadres
những chỗ khuyết trong biên chế
Lúc nhàn rỗi
Ne pas laisser des vides dans la journée
không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
(nghĩa bóng) sự trống trải, sự trống rỗng
Le vide de l'âme
sự trống trải trong tâm hồn
Le vide de l'existence
sự trống rỗng của cuộc sống

Phản nghĩa Plénitude

À vide không, khống
Voiture qui part à vide
�� xe đi không
Moteur qui tourne à vide
�� động cơ chạy không
faire le vide autour de quelqu'un
để ai một mình, để cho ai cô độc
parler dans le vide
nói không ai nghe

Các từ tiếp theo

  • Vide-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống rút rượu chai Danh từ giống đực Ống rút rượu chai
  • Vide-cave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bơm hút nước hầm nhà (nhà bị lụt nước) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-gousset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đùa cợt; hài hước) đứa móc túi Danh từ giống đực không đổi (đùa cợt;...
  • Vide-ordures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (xây dựng) ống đổ rác Danh từ giống đực không đổi (xây dựng) ống đổ...
  • Vide-poches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay dốc túi (đựng các thứ trong túi bỏ ra) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-pomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khoét ruột táo (không phải bổ ra) Danh từ giống đực Dao khoét ruột táo (không phải...
  • Vide-vite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thiết bị tháo nhanh (khi có sự cố nguy hiểm) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide supra

    Mục lục 1 Xem trên Xem trên
  • Videcoq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim dẽ gà Danh từ giống đực (săn bắn) chim dẽ gà
  • Videlle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xắn bột của thợ làm bánh ngọt 1.2 Cái nạo ruột quả để làm mứt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top