- Từ điển Pháp - Việt
Vider
|
Ngoại động từ
Đổ hết ra, dốc hết ra, lấy hết ra
Phản nghĩa Emplir, remplir
Tháo cạn, tát cạn, uống cạn
Thông
Moi ruột
Bỏ ra, đi ra khỏi, cho người ra hết
Giải quyết, thanh toán
(thân mật) làm mòn mỏi, làm kiệt sức
(thân mật) đuổi đi
(thân mật) hất ngã
- Cheval qui a vidé son cavalier
- ngựa hất ngã người cưỡi
- vider l'abcès
- trừ tiệt một điều nhũng lạm, trừ tiệt một điều dở, trừ tiệt một nguyên nhất bất hòa
- vider le plancher
- (thân mật) buộc phải đi ra, buộc phải bỏ đi
- vider les [[ar�ons]] [[ar�on]]
- ar�on
- vider ses comptes
- thanh toán nợ nần
- vider ses mains
- trút hết tiền của
- vider son coeur
- thổ lộ tâm tình
- vider son sac sac
- sac
Xem thêm các từ khác
-
Videur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ, người dốc hết 1.2 Người moi ruột 1.3 Người đuổi Danh từ giống đực Người... -
Videuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái videur videur -
Vidicon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vidcon (một loại ống truyền hình) Danh từ giống đực Vidcon (một loại ống truyền hình) -
Vidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Tính từ (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Nerf vidien dây thần... -
Vidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidien vidien -
Vidimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Ngoại động từ Chứng thực đúng nguyên... -
Vidimus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Danh từ giống đực Bản chứng... -
Vidoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa đổ rác (vào ống đổ rác) 1.2 Chậu (để) đổ nước cặn Danh từ giống... -
Vidrecome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc chuyền tay (cốc lớn của Đức để uống rượu chuyền hết người này sang người... -
Vidual
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góa bụa Tính từ Góa bụa Existence viduale cuộc sống góa bụa -
Viduale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidual vidual -
Viduité
Danh từ giống cái Cảnh ở góa (đàn bà) Délai de viduité thời gian ở góa (trước khi được tái giá) Cảnh cô đơn Viduité... -
Vidure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ruột moi ra (của gà vịt) 1.2 ( số nhiều) rác rưởi Danh từ giống cái Lòng ruột moi... -
Vidéo
Tính từ Thị điều (truyền hình) -
Vidéocassette
Danh từ giống cái Cát xét thị điều -
Vidéodisque
Danh từ giống đực đĩa thị điều -
Vidéofréquence
Danh từ giống cái Thị tần (truyền hình) -
Vidéographie
Danh từ giống cái Phương pháp quay (hình) viđêô -
Vidéophonie
Danh từ giống cái Kỹ thuật thị điều -
Vie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống 1.2 Đời, cuộc đời, cuộc sống 1.3 Tuổi thọ, thời gian sử dụng 1.4 Lối sống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.