Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vielle

Mục lục

Danh từ giống cái

(âm nhạc) đàn vien

Xem thêm các từ khác

  • Vieller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) chơi đàn vien Nội động từ (âm nhạc) chơi đàn vien
  • Vielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người chơi đàn vien Danh từ giống đực (âm nhạc) người chơi đàn vien
  • Vielleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vielleur vielleur
  • Viennoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viennois viennois
  • Viennoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kiểu thành Viên Danh từ giống cái Bánh kiểu thành Viên
  • Vierge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái đồng trinh, trinh nữ 1.2 Tranh Đức Bà; tượng Đức Bà 2 Tính từ 2.1 Còn tân, còn trinh...
  • Vierzonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vieczonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vieczonit
  • Vietnamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Việt Nam 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Việt Tính từ (thuộc) Việt Nam Le...
  • Vietnamienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vietnamienne (thuộc về)Việt Nam
  • Vieux

    Mục lục 1 Tính từ ( Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille) 1.1 Già,...
  • Vieux-catholique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ cựu công giáo Danh từ giống đực (sử học) tín đồ cựu công giáo
  • Vieux-travaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (ngành mỏ) chỗ đã khai thác Danh từ giống đực ( số nhiều) (ngành mỏ) chỗ...
  • Vif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, đang sống 1.2 Lanh lợi, nhanh nhẹn, linh hoạt 1.3 Nóng tính, nóng nảy 1.4 Nhanh trí, sắc sảo 1.5...
  • Vif-argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân avoir du vif-argent...
  • Vigesimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai mươi là Phó từ Hai mươi là
  • Vigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn 1.2 (hàng hải) thủy thủ đứng gác; chòi gác...
  • Vigilamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cảnh giác Phó từ (một cách) cảnh giác
  • Vigilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil. Danh từ giống...
  • Vigilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú theo dõi; cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Endormi, étourdi Tính từ Chăm chú theo dõi; cảnh giác Une surveillance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top