Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vierge

Mục lục

Danh từ giống cái

Gái đồng trinh, trinh nữ
Tranh Đức Bà; tượng Đức Bà

Tính từ

Còn tân, còn trinh
Un jeune homme vierge
một thanh niên còn tân
Trong trắng
Réputation vierge
thanh danh trong trắng
Còn nguyên
Page vierge
trang giấy còn nguyên
Chưa khai thác
Sol vierge
đất chưa khai thác
forêt vierge
rừng nguyên thủy
Phản nghĩa Impur, souillé.

Xem thêm các từ khác

  • Vierzonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vieczonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vieczonit
  • Vietnamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Việt Nam 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Việt Tính từ (thuộc) Việt Nam Le...
  • Vietnamienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vietnamienne (thuộc về)Việt Nam
  • Vieux

    Mục lục 1 Tính từ ( Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille) 1.1 Già,...
  • Vieux-catholique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ cựu công giáo Danh từ giống đực (sử học) tín đồ cựu công giáo
  • Vieux-travaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (ngành mỏ) chỗ đã khai thác Danh từ giống đực ( số nhiều) (ngành mỏ) chỗ...
  • Vif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, đang sống 1.2 Lanh lợi, nhanh nhẹn, linh hoạt 1.3 Nóng tính, nóng nảy 1.4 Nhanh trí, sắc sảo 1.5...
  • Vif-argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân avoir du vif-argent...
  • Vigesimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai mươi là Phó từ Hai mươi là
  • Vigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn 1.2 (hàng hải) thủy thủ đứng gác; chòi gác...
  • Vigilamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cảnh giác Phó từ (một cách) cảnh giác
  • Vigilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil. Danh từ giống...
  • Vigilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú theo dõi; cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Endormi, étourdi Tính từ Chăm chú theo dõi; cảnh giác Une surveillance...
  • Vigilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vigilant vigilant
  • Vigile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ mới, nghĩa mới) người...
  • Vigintivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội viên hội đồng hai mươi người Danh từ giống đực (sử học) hội viên...
  • Vigintivirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức hội viên hội đồng hai mươi người Danh từ giống đực (sử học) chức...
  • Vigna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu đũa; đậu dải áo Danh từ giống đực (thực vật học) đậu đũa;...
  • Vigne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vigne 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây nho 1.3 Ruộng nho 1.4 Nhà trại (gần thành phố) Bản...
  • Vigneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bồn đất có giàn nho Danh từ giống đực vignot vignot (tiếng địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top