Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vieux-catholique

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) tín đồ cựu công giáo

Xem thêm các từ khác

  • Vieux-travaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (ngành mỏ) chỗ đã khai thác Danh từ giống đực ( số nhiều) (ngành mỏ) chỗ...
  • Vif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, đang sống 1.2 Lanh lợi, nhanh nhẹn, linh hoạt 1.3 Nóng tính, nóng nảy 1.4 Nhanh trí, sắc sảo 1.5...
  • Vif-argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân avoir du vif-argent...
  • Vigesimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai mươi là Phó từ Hai mươi là
  • Vigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn 1.2 (hàng hải) thủy thủ đứng gác; chòi gác...
  • Vigilamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cảnh giác Phó từ (một cách) cảnh giác
  • Vigilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil. Danh từ giống...
  • Vigilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú theo dõi; cảnh giác 1.2 Phản nghĩa Endormi, étourdi Tính từ Chăm chú theo dõi; cảnh giác Une surveillance...
  • Vigilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vigilant vigilant
  • Vigile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ mới, nghĩa mới) người...
  • Vigintivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội viên hội đồng hai mươi người Danh từ giống đực (sử học) hội viên...
  • Vigintivirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức hội viên hội đồng hai mươi người Danh từ giống đực (sử học) chức...
  • Vigna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu đũa; đậu dải áo Danh từ giống đực (thực vật học) đậu đũa;...
  • Vigne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vigne 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây nho 1.3 Ruộng nho 1.4 Nhà trại (gần thành phố) Bản...
  • Vigneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bồn đất có giàn nho Danh từ giống đực vignot vignot (tiếng địa...
  • Vigneron

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nho 2 Tính từ 2.1 (của) người trồng nho Danh từ Người trồng nho Tính từ (của) người...
  • Vigneronne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vigneron vigneron
  • Vignetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí họa tiết Danh từ giống đực Sự trang trí họa tiết
  • Vignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...) 1.2 Viền họa tiết (trang trí ảnh...)...
  • Vignettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết Danh từ Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top