Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vigoureux

Mục lục

Tính từ

Khỏe
Vieillard encore vigoureux
cụ già còn khỏe
Bras vigoureux
cánh tay khỏe
Végétation vigoureuse
cây cối mọc khỏe
Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi
Style vigoureux
lời văn mạnh mẽ
Effet vigoureux
hiệu quả mạnh
Touche vigoureuse
nét bút rắn rỏi
Mãnh liệt, kịch liệt
Attaque vigoureuse
sự công kích mãnh liệt
Vigoureuse riposte
sự đập lại kịch liệt
Phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle. Mièvre, mou.

Xem thêm các từ khác

  • Viguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức quan án 1.2 Địa hạt quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (sử...
  • Vigueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ 1.2 Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi 1.3 Sự mãnh liệt, sự kịch...
  • Viguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan án (miền nam...
  • Vigésimal

    Tính từ Như vicésimal
  • Viking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cướp biển Bắc Âu (thế kỷ 8, 9, 10) Danh từ giống đực (sử học) cướp biển...
  • Vil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hèn hạ, đê hèn 2 Phản nghĩa Noble 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ít giá trị 3 Phản nghĩa Cher 3.1...
  • Vilain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu xa; bất nhã; không đoan chính 1.2 Hư (trẻ con) 1.3 Khó chịu, ác 1.4 Xấu 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng...
  • Vilainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân phận bình dân 1.2 (sử học) nhà của bình dân 1.3 (sử học) đất của bình...
  • Vilaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Đứa hư 1.3 Nông dân, người bình dân Tính từ giống cái vilain vilain...
  • Vilainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) xấu xí 1.2 Bất nhã, không đoan chính 1.3 Hèn hạ, tồi Phó từ (một cách) xấu xí Maison vilainement...
  • Vilayet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỉnh (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Tỉnh (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Vile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vil vil
  • Vilebrequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoan quay tay 1.2 (cơ học) trục khuỷu Danh từ giống đực Khoan quay tay (cơ học) trục khuỷu
  • Vilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Flatter vilement nịnh nọt...
  • Vilenie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi hèn hạ 1.2 Tính hèn hạ 1.3 Lời thóa mạ 1.4 Phản nghĩa Générosité, noblesse. Danh từ...
  • Vilipender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) khinh miệt, chê bai 1.2 Phản nghĩa Louer. Ngoại động từ (văn học) khinh miệt, chê...
  • Villa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biệt thự 1.2 (sử học) trang viên Danh từ giống cái Biệt thự Louer une villa thuê một biệt...
  • Village

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng, xã 1.2 Phản nghĩa Cité, ville. Danh từ giống đực Làng, xã Revenir au village về làng...
  • Villageois

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân 1.3 Tính từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) làng, (thuộc) thôn...
  • Villageoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái villageois villageois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top