Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vineux

Mục lục

Tính từ

(có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang
Visage vineux
mặt có màu đỏ rượu vang
Pêche vineuse
đào có mùi rượu vang
(thuộc) rượu vang
Odeur vineuse
mùi rượu vang
Có độ rượu cao, nặng (rượu vang)
(từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang
Région vineuse
miền sản xuất nhiều rượu vang

Xem thêm các từ khác

  • Vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai mươi 1.2 (thứ) hai mươi 1.3 Nhiều 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai mươi 1.6 Số hai mươi 1.7 Ngày hai...
  • Vingt-deux

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cẩn thận!, coi chừng! Thán từ Cẩn thận!, coi chừng!
  • Vingtain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hai mươi trăm; lụa hai nghìn (hai nghìn sợi dọc) Danh từ giống đực...
  • Vingtaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hai chục; độ hai chục 1.2 Tuổi hai mươi Danh từ giống cái Hai chục; độ hai chục Une vingtaine...
  • Vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần hai...
  • Vingtièmement

    Phó từ Hai mươi là
  • Vinicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất rượu vang Tính từ Sản xuất rượu vang Pays vinicole xứ sản xuất rượu vang
  • Vinificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm rượu vang Danh từ giống đực Người làm rượu vang
  • Vinification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật làm rượu vang Danh từ giống cái Kỹ thuật làm rượu vang
  • Vinifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang Ngoại động từ Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang
  • Vinifère

    Tính từ Sản xuất nho Terrain vinifère đất sản xuất nho
  • Vinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ rượu vang (mà ra) Tính từ Từ rượu vang (mà ra)
  • Vinosité

    Danh từ giống cái Tính chất nặng, tính chất có độ rượu cao (rượu vang)
  • Vintanina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ cồng Danh từ giống đực Gỗ cồng
  • Vinylacétylène

    Danh từ giống đực (hóa học) vinilaaxetilen
  • Vinylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vinilamin Danh từ giống cái ( hóa học) vinilamin
  • Vinyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vinila Danh từ giống đực ( hóa học) vinila
  • Vinylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool vinylique ) ( hóa học) rượu vinilic
  • Vinylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vinilông (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Vinilông (sợi nhân tạo)
  • Vinée

    Danh từ giống cái Sự hái nho, nho hái được Une bonne vinée nho hái được nhiều Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top