- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                Vingt-deuxMục lục 1 Thán từ 1.1 Cẩn thận!, coi chừng! Thán từ Cẩn thận!, coi chừng!
- 
                                VingtainMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hai mươi trăm; lụa hai nghìn (hai nghìn sợi dọc) Danh từ giống đực...
- 
                                VingtaineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hai chục; độ hai chục 1.2 Tuổi hai mươi Danh từ giống cái Hai chục; độ hai chục Une vingtaine...
- 
                                VingtièmeMục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần hai...
- 
                                VingtièmementPhó từ Hai mươi là
- 
                                VinicoleMục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất rượu vang Tính từ Sản xuất rượu vang Pays vinicole xứ sản xuất rượu vang
- 
                                VinificateurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm rượu vang Danh từ giống đực Người làm rượu vang
- 
                                VinificationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật làm rượu vang Danh từ giống cái Kỹ thuật làm rượu vang
- 
                                VinifierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang Ngoại động từ Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang
- 
                                VinifèreTính từ Sản xuất nho Terrain vinifère đất sản xuất nho
- 
                                ViniqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Từ rượu vang (mà ra) Tính từ Từ rượu vang (mà ra)
- 
                                VinositéDanh từ giống cái Tính chất nặng, tính chất có độ rượu cao (rượu vang)
- 
                                VintaninaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ cồng Danh từ giống đực Gỗ cồng
- 
                                VinylacétylèneDanh từ giống đực (hóa học) vinilaaxetilen
- 
                                VinylamineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vinilamin Danh từ giống cái ( hóa học) vinilamin
- 
                                VinyleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vinila Danh từ giống đực ( hóa học) vinila
- 
                                VinyliqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool vinylique ) ( hóa học) rượu vinilic
- 
                                VinylonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vinilông (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Vinilông (sợi nhân tạo)
- 
                                VinéeDanh từ giống cái Sự hái nho, nho hái được Une bonne vinée nho hái được nhiều Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa)
- 
                                ViocMục lục 1 Tính từ (giống cái vioque) 1.1 (thông tục) già 2 Danh từ giống đực (giống cái vioque) 2.1 (thông tục) ông lão Tính...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                