Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Violent

Mục lục

Tính từ

Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt
Tempête violente
cơn bão dữ dội
Fièvre violente
cơn sốt dữ dội
Violente opposition
sự chống đội kịch liệt
Hung bạo, dữ tợn
Homme violent
con người hung bạo
Quá dáng
C'est un peu violent !
hơi quá đáng!
mort violente
chết bất đắc kỳ tử
Phản nghĩa Anodin, bénin, calme, doux, léger, pacifique. Non-violent

Xem thêm các từ khác

  • Violente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái violent violent
  • Violenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) cưỡng ép 1.2 Xuyên tạc 1.3 Hiếp dâm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức...
  • Violer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm 1.2 Xâm phạm 1.3 Hiếp dâm 1.4 Phản nghĩa Consacrer, observer, respecter Ngoại động từ...
  • Violet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím 2 Danh từ giống đực 2.1 Màu tím 2.2 Áo tím 2.3 (động vật học) ốc phao Tính từ Tím Encre violette...
  • Violeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím
  • Violette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Violette 1.2 Hoa tím Tính từ giống cái violet violet Danh từ giống...
  • Violeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ hiếp dâm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ...
  • Violier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thủ hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thủ hoa
  • Violine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tím 2 Tính từ 2.1 (có) màu tím tía Danh từ giống cái Phẩm tím Tính từ (có) màu tím...
  • Violiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn vion Danh từ Người chơi đàn vion
  • Violon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông 1.2 Người chơi viôlông 1.3 Trạm giam (ngay gần bốt gác) 1.4 Cái khoan đá...
  • Violoncelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc...
  • Violoncelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlôngxen Danh từ Người chơi viôlôngxen
  • Violoner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi đàn viôlông 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) chơi (bằng đàn) viôlông Nội...
  • Violoneux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cò cử đàn viôlông 1.2 Nhạc sĩ viôlông ở nông thôn Danh từ giống đực...
  • Violoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông Danh từ Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông
  • Violoné

    Tính từ (có) hình viôlông Fauteuil à dossier violoné ghế bành lưng hình viôlông
  • Violâtre

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như violacé Reflets violâtres những ánh tim tím
  • Viomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viomixin Danh từ giống cái (dược học) viomixin
  • Vioque

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vioc vioc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top