Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Violoné

Tính từ

(có) hình viôlông
Fauteuil à dossier violoné
ghế bành lưng hình viôlông

Xem thêm các từ khác

  • Violâtre

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như violacé Reflets violâtres những ánh tim tím
  • Viomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viomixin Danh từ giống cái (dược học) viomixin
  • Vioque

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vioc vioc
  • Viorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giáng cua, cây cậm cò Danh từ giống cái (thực vật học) cây giáng cua,...
  • Vipereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn vipe con Danh từ giống đực Rắn vipe con
  • Vipère

    Danh từ giống cái (động vật học) rắn vipe (nghĩa bóng) người độc ác langue de vipère xem langue
  • Vipérine

    Tính từ giống cái Xem vipérin
  • Virage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đổi hướng 1.2 Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ 1.3 Sự chuyển;...
  • Virage-fixage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu
  • Virago

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ có tướng đàn ông 1.2 Người đàn bà hống hách Danh từ giống cái Người...
  • Viral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) virut, do virut Tính từ (thuộc) virut, do virut Maladie virale bệnh do virut
  • Virale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viral viral
  • Vire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm phẳng quanh sườn (núi) 1.2 (y học) chín mé quanh móng Danh từ giống cái Thềm phẳng...
  • Virelai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thơ điệp khúc hai vần Danh từ giống đực (sử học) thơ điệp khúc hai vần
  • Virement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự chuyển khoản 1.2 (hàng hải) sự đổi hướng Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Virer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay tròn, quay tròn 1.2 (hàng hải) đổi hướng 1.3 Ngoặt, rẽ 1.4 Chuyển (sang) 2 Ngoại động từ...
  • Virescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục
  • Vireton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy
  • Vireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục
  • Vireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top