Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vipère

Danh từ giống cái

(động vật học) rắn vipe
(nghĩa bóng) người độc ác
langue de vipère
xem langue

Xem thêm các từ khác

  • Vipérine

    Tính từ giống cái Xem vipérin
  • Virage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đổi hướng 1.2 Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ 1.3 Sự chuyển;...
  • Virage-fixage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu
  • Virago

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ có tướng đàn ông 1.2 Người đàn bà hống hách Danh từ giống cái Người...
  • Viral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) virut, do virut Tính từ (thuộc) virut, do virut Maladie virale bệnh do virut
  • Virale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viral viral
  • Vire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm phẳng quanh sườn (núi) 1.2 (y học) chín mé quanh móng Danh từ giống cái Thềm phẳng...
  • Virelai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thơ điệp khúc hai vần Danh từ giống đực (sử học) thơ điệp khúc hai vần
  • Virement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự chuyển khoản 1.2 (hàng hải) sự đổi hướng Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Virer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay tròn, quay tròn 1.2 (hàng hải) đổi hướng 1.3 Ngoặt, rẽ 1.4 Chuyển (sang) 2 Ngoại động từ...
  • Virescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục
  • Vireton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy
  • Vireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục
  • Vireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux
  • Vireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc 1.2 Khó chịu, buồn nôn Tính từ Độc Plante vireuse cây độc Khó chịu, buồn nôn Odeur vireuse mùi...
  • Virevoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình
  • Virevoltante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant
  • Virevolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống...
  • Virevolter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh
  • Virgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top