Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Virage

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) sự đổi hướng
Virage dérapé
sự đổi hướng do trượt neo
Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
Virage à droite
sự rẽ sang phải
Voiture qui aborde un virage
xe tiến vào chỗ ngoặt
Virage sur l'aile
sự vòng gấp (máy bay)
Virage en descente virage en montée
sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
Virage à l'altitude constante virage à plat
sự ngoặt giữ nguyên độ cao
Virage serré
sự lượn vòng gấp
Sự chuyển; bước chuyển
Virage en sépia
(nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
Virage du bleu au rouge du papier de tournesol
( hóa học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
Virage acide d'indicateur
sự đổi màu axit của chỉ thị
Virage de la cuti-réaction
(y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
Politique qui prend un virage dangereux
nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Virage-fixage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu
  • Virago

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ có tướng đàn ông 1.2 Người đàn bà hống hách Danh từ giống cái Người...
  • Viral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) virut, do virut Tính từ (thuộc) virut, do virut Maladie virale bệnh do virut
  • Virale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viral viral
  • Vire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm phẳng quanh sườn (núi) 1.2 (y học) chín mé quanh móng Danh từ giống cái Thềm phẳng...
  • Virelai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thơ điệp khúc hai vần Danh từ giống đực (sử học) thơ điệp khúc hai vần
  • Virement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự chuyển khoản 1.2 (hàng hải) sự đổi hướng Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Virer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay tròn, quay tròn 1.2 (hàng hải) đổi hướng 1.3 Ngoặt, rẽ 1.4 Chuyển (sang) 2 Ngoại động từ...
  • Virescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục
  • Vireton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy
  • Vireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục
  • Vireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux
  • Vireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc 1.2 Khó chịu, buồn nôn Tính từ Độc Plante vireuse cây độc Khó chịu, buồn nôn Odeur vireuse mùi...
  • Virevoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình
  • Virevoltante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant
  • Virevolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống...
  • Virevolter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh
  • Virgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái...
  • Virgilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Nam Phi Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm Nam Phi
  • Virgilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Via-gin Tính từ Theo phong cách Via-gin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top