Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Virer

Mục lục

Nội động từ

Xoay tròn, quay tròn
La petite vire comme une toupie
cô bé quay tròn như con quay
(hàng hải) đổi hướng
Ngoặt, rẽ
Il a viré à droite
anh ấy đã rẽ sang phải
Chuyển (sang)
Virer au violet
chuyển sang màu tím
Le vin a viré à l'aigre
rượu vang đã chuyển sang vị chua
virer de bord bord
bord

Ngoại động từ

(tài chính) chuyển (khoản)
Virer une somme
chuyển một số tiền (sang mục khác)
Làm chuyển màu
Virer une épreuve
làm chuyển màu một bản ảnh
Kéo lên
Virer l'ancre
kéo neo lên
Virer un filet
kéo lưới lên
(thân mật) đuổi đi
Virer un insolent
đuổi một tên xấc láo đi
tourner et virer quelqu'un
quay một người nào cho người ta nói ra

Xem thêm các từ khác

  • Virescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục
  • Vireton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy
  • Vireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục
  • Vireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux
  • Vireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc 1.2 Khó chịu, buồn nôn Tính từ Độc Plante vireuse cây độc Khó chịu, buồn nôn Odeur vireuse mùi...
  • Virevoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình
  • Virevoltante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant
  • Virevolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống...
  • Virevolter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh
  • Virgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái...
  • Virgilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Nam Phi Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm Nam Phi
  • Virgilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Via-gin Tính từ Theo phong cách Via-gin
  • Virgilienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virgilien virgilien
  • Virginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch 1.2 Trong trắng Tính từ Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch Candeur...
  • Virginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginal virginal
  • Virginalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một trinh nữ Phó từ Như một trinh nữ
  • Virginie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá viagini (một loại thuốc lá thơm, nguyên sản ở Via-gi-ni, Mỹ) Danh từ giống đực...
  • Virginien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ)
  • Virginienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginien virginien
  • Virginipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trinh sản 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) con cái trinh sản Tính từ (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top