- Từ điển Pháp - Việt
Virer
|
Nội động từ
Xoay tròn, quay tròn
(hàng hải) đổi hướng
Ngoặt, rẽ
Chuyển (sang)
Ngoại động từ
(tài chính) chuyển (khoản)
Làm chuyển màu
Kéo lên
(thân mật) đuổi đi
Xem thêm các từ khác
-
Virescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục -
Vireton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy -
Vireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục -
Vireuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux -
Vireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc 1.2 Khó chịu, buồn nôn Tính từ Độc Plante vireuse cây độc Khó chịu, buồn nôn Odeur vireuse mùi... -
Virevoltant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình -
Virevoltante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant -
Virevolte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống... -
Virevolter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh -
Virgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái... -
Virgilia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Nam Phi Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm Nam Phi -
Virgilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Via-gin Tính từ Theo phong cách Via-gin -
Virgilienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virgilien virgilien -
Virginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch 1.2 Trong trắng Tính từ Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch Candeur... -
Virginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginal virginal -
Virginalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một trinh nữ Phó từ Như một trinh nữ -
Virginie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá viagini (một loại thuốc lá thơm, nguyên sản ở Via-gi-ni, Mỹ) Danh từ giống đực... -
Virginien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) -
Virginienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginien virginien -
Virginipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trinh sản 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) con cái trinh sản Tính từ (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.