- Từ điển Pháp - Việt
Virer
|
Nội động từ
Xoay tròn, quay tròn
(hàng hải) đổi hướng
Ngoặt, rẽ
Chuyển (sang)
Ngoại động từ
(tài chính) chuyển (khoản)
Làm chuyển màu
Kéo lên
(thân mật) đuổi đi
Các từ tiếp theo
-
Virescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa lục Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa lục -
Vireton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) mũi tên xoáy Danh từ giống đực (khảo cổ học) mũi tên xoáy -
Vireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) mâm xoay trục Danh từ giống đực (cơ học) mâm xoay trục -
Vireuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vireux vireux -
Vireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc 1.2 Khó chịu, buồn nôn Tính từ Độc Plante vireuse cây độc Khó chịu, buồn nôn Odeur vireuse mùi... -
Virevoltant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình -
Virevoltante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant -
Virevolte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống... -
Virevolter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh -
Virgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.