- Từ điển Pháp - Việt
Virilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính chất nam giới
Khả năng có con (của đàn ông)
Sự hùng tráng, sự rắn rỏi
Phản nghĩa
Impuissance froideur [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Viro-fixateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) thuốc chuyển - định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) thuốc chuyển -... -
Virolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra khâu bịt cán (vào dao...) 1.2 Sự cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Danh... -
Virole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khâu bịt cán (dao...) 1.2 Khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống cái Khâu bịt cán (dao...)... -
Viroler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra khâu bịt cán vào (dao...) 1.2 Cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Ngoại động từ... -
Viroleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khâu bịt cán (dao...) 1.2 Thợ làm khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống đực... -
Virolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực viroleur viroleur -
Virologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) virut học, khoa virut Danh từ giống cái (y học) virut học, khoa virut -
Virose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut Danh từ giống cái (y học) bệnh virut -
Virtualité
Danh từ giống cái Tính tiềm tàng Khả năng tiềm tàng -
Virtuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng 1.2 Ảo 1.3 Có thể, có khả năng (xảy ra) 1.4 Phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel. Tính từ... -
Virtuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virtuel virtuel -
Virtuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tiềm tàng 1.2 Có thể, hẳn là Phó từ (một cách) tiềm tàng Có thể, hẳn là -
Virtuose
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ điêu luyện 1.2 Người điêu luyện, người kỳ tài Danh từ Nhạc sĩ điêu luyện Người điêu... -
Virtuosité
Danh từ giống cái Tài điêu luyện, kỳ tài Virtuosité d\'un pianiste tài điêu luyện của một người chơi pianô -
Virulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tính 1.2 Sự ác liệt; sự cay độc Danh từ giống cái Độc tính Virulence d\'un virus độc... -
Virulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có độc tính 1.2 Ác liệt; cay độc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut Tính từ Có độc tính... -
Virulente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virulent virulent -
Virulicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt virut Tính từ Diệt virut Propriété virulicide du sérum tính chất diệt virut của huyết thanh -
Virure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) -
Virus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) virut 1.2 (nghĩa bóng) mầm độc Danh từ giống đực (sinh vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.