Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Virulence

Mục lục

Danh từ giống cái

Độc tính
Virulence d'un virus
độc tính của một virut
Virulence d'un poison
độc tính của một chất độc
Sự ác liệt; sự cay độc
Virulence d'une critique
sự cay độc của một lời phê bình
Protester avec virulence
phản đối ác liệt

Xem thêm các từ khác

  • Virulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có độc tính 1.2 Ác liệt; cay độc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut Tính từ Có độc tính...
  • Virulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virulent virulent
  • Virulicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt virut Tính từ Diệt virut Propriété virulicide du sérum tính chất diệt virut của huyết thanh
  • Virure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu)
  • Virus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) virut 1.2 (nghĩa bóng) mầm độc Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Vis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vít 1.2 Cầu thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis 1.3 Đồng âm Vice. Danh từ giống...
  • Visa

    Danh từ giống đực  Chữ ký xác nhận, dấu thị thực Visa du contrôleur chữ ký xác nhận...
  • Visable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhắm bắn Tính từ Có thể nhắm bắn But visable đích có thể nhắm bắn
  • Visage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt, khuôn mặt 1.2 Bộ mặt Danh từ giống đực Mặt, khuôn mặt Visage rond mặt tròn Visage...
  • Visagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật sửa mặt (cho đẹp) Danh từ giống đực Thuật sửa mặt (cho đẹp)
  • Visagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sửa mặt (cho đẹp) Danh từ Người sửa mặt (cho đẹp) Visagiste d\'un institut de beauté người...
  • Viscache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sóc thỏ 1.2 (động vật học) bộ da lông sóc thỏ Danh từ giống cái (động...
  • Viscose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vitcô Danh từ giống cái (kỹ thuật) vitcô
  • Viscosimètre

    Danh từ giống đực Nhớt kế
  • Viscosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhớt 1.2 độ nhớt 2 Đồng nghĩa 2.1 Fluidité [[]] Danh từ giống cái Tính nhớt độ nhớt...
  • Viscum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi dẹt
  • Viscère

    Danh từ giống đực (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng Viscères abdominaux nội tạng bụng Lòng, ruột (của con vật mổ thịt)
  • Viser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm, nhắm 1.2 Nhằm, nhằm vào 1.3 (thân mật) nhìn, ngó 2 Nội động từ 2.1 Ngắm, nhắm 2.2...
  • Viseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống ngắm, bộ ngắm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top