- Từ điển Pháp - Việt
Vis
|
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) vít
- Vis d''accouplement
- vít ghép nối
- Vis d''accord
- vít điều hướng
- Vis d''ajustement vis de correction vis de réglage
- vít điều chỉnh
- Vis d''arrêt vis de butée
- vít chặn, vít hãm
- Vis élargisseuse
- vít nong
- Vis à ergot vis à griffe
- vít có gờ hãm/vít có móc
- Vis à oeil
- đinh ốc bản lề
- Vis d''entra†nement
- vít dẫn tiến
- Vis femelle
- đai ốc
- Vis micrométrique
- vít vi chỉnh
- Vis de fixation vis de serrage
- vít kẹp chặt
- Vis d''évacuation
- vít xả
- Vis de fermeture
- vít nút, nút ren
- Vis à filet droit
- vít ren phải
- Vis de tension de cha†ne
- vít tăng xích
- Vis à tête plate vis à tête creuse
- vít đầu dẹt/vít đầu rỗng
- Vis à tête bombée vis à tête ronde
- vít đầu lồi/vít đầu tròn
- Vis sans fin
- vít vô tận
- Vis de pointage en direction vis de pointage en hauteur
- vít ngắm xoay/vít ngắm nâng (súng)
- Vis de relevage
- vít nâng
Cầu thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis
- serrer la vis à quelqu''un
- gò bó khắc nghiệt đối với ai
Đồng âm Vice.
Xem thêm các từ khác
-
Visa
Danh từ giống đực Chữ ký xác nhận, dấu thị thực Visa du contrôleur chữ ký xác nhận... -
Visable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhắm bắn Tính từ Có thể nhắm bắn But visable đích có thể nhắm bắn -
Visage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt, khuôn mặt 1.2 Bộ mặt Danh từ giống đực Mặt, khuôn mặt Visage rond mặt tròn Visage... -
Visagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật sửa mặt (cho đẹp) Danh từ giống đực Thuật sửa mặt (cho đẹp) -
Visagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sửa mặt (cho đẹp) Danh từ Người sửa mặt (cho đẹp) Visagiste d\'un institut de beauté người... -
Viscache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sóc thỏ 1.2 (động vật học) bộ da lông sóc thỏ Danh từ giống cái (động... -
Viscose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vitcô Danh từ giống cái (kỹ thuật) vitcô -
Viscosimètre
Danh từ giống đực Nhớt kế -
Viscosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhớt 1.2 độ nhớt 2 Đồng nghĩa 2.1 Fluidité [[]] Danh từ giống cái Tính nhớt độ nhớt... -
Viscum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi dẹt -
Viscère
Danh từ giống đực (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng Viscères abdominaux nội tạng bụng Lòng, ruột (của con vật mổ thịt) -
Viser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm, nhắm 1.2 Nhằm, nhằm vào 1.3 (thân mật) nhìn, ngó 2 Nội động từ 2.1 Ngắm, nhắm 2.2... -
Viseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống ngắm, bộ ngắm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn Danh từ giống đực... -
Vishnouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu Danh từ giống đực (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu -
Visible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy được 1.2 Thấy rõ, rõ rệt 1.3 Có thể đến gặp được, có thể đến thăm được 1.4 Phản... -
Visiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thấy được 1.2 Rõ ràng, rõ rệt 1.3 Phản nghĩa Invisiblement. Phó từ Thấy được Le mercure monte visiblement... -
Vision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhìn; thị giác; thị lực 1.2 Cách nhìn 1.3 (tôn giáo) điều thiện cảm 1.4 Ảo tưởng,... -
Visionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm... -
Visionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) soi bằng máy soi cảnh 1.2 Xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật Ngoại động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.