Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Viscose

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) vitcô

Xem thêm các từ khác

  • Viscosimètre

    Danh từ giống đực Nhớt kế
  • Viscosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhớt 1.2 độ nhớt 2 Đồng nghĩa 2.1 Fluidité [[]] Danh từ giống cái Tính nhớt độ nhớt...
  • Viscum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi dẹt
  • Viscère

    Danh từ giống đực (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng Viscères abdominaux nội tạng bụng Lòng, ruột (của con vật mổ thịt)
  • Viser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm, nhắm 1.2 Nhằm, nhằm vào 1.3 (thân mật) nhìn, ngó 2 Nội động từ 2.1 Ngắm, nhắm 2.2...
  • Viseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống ngắm, bộ ngắm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn Danh từ giống đực...
  • Vishnouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu Danh từ giống đực (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu
  • Visible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy được 1.2 Thấy rõ, rõ rệt 1.3 Có thể đến gặp được, có thể đến thăm được 1.4 Phản...
  • Visiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thấy được 1.2 Rõ ràng, rõ rệt 1.3 Phản nghĩa Invisiblement. Phó từ Thấy được Le mercure monte visiblement...
  • Vision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhìn; thị giác; thị lực 1.2 Cách nhìn 1.3 (tôn giáo) điều thiện cảm 1.4 Ảo tưởng,...
  • Visionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm...
  • Visionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) soi bằng máy soi cảnh 1.2 Xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật Ngoại động từ...
  • Visionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) máy soi cảnh Danh từ giống cái (điện ảnh) máy soi cảnh
  • Visitandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm
  • Visitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thăm 1.2 Tranh lễ Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ thăm Tranh lễ Thăm
  • Visitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ khám sát (nữ tu sĩ đi khám các tu viện của một dòng tu) Danh từ giống...
  • Visite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm 1.2 Sự đi tham quan 1.3 Sự đi khám bệnh; sự...
  • Visiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi thăm 1.2 Đi xem, đi tham quan 1.3 Khám, khám sát, khám xét 1.4 (nghĩa bóng) đến với Ngoại động...
  • Visiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đến thăm, khách 1.2 Khách tham quan 1.3 Người khám, người khám xét Danh từ Người đến thăm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top