Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vision

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhìn; thị giác; thị lực
Vision binoculaire
sự nhìn hai mắt
Vision crépusculaire
thị lực lúc hoàng hôn
Vision diurne
thị lực ban ngày
Vision nocturne
thị lực ban đêm
Vision chromatique
thị giác màu
Troubles de la vision
những rối loạn thị giác
Cách nhìn
Vision réaliste
cách nhìn thiết thực
(tôn giáo) điều thiện cảm
Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng
Prendre des visions pour des réalités
coi ảo mộng như thực tế
Ý niệm; hình ảnh tưởng tượng
La vision de la mort
ý niệm về cái chết
avoir des visions
(thân mật) nói càn, nói lời phi lý
Phản nghĩa Réalité.

Xem thêm các từ khác

  • Visionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm...
  • Visionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) soi bằng máy soi cảnh 1.2 Xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật Ngoại động từ...
  • Visionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) máy soi cảnh Danh từ giống cái (điện ảnh) máy soi cảnh
  • Visitandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm
  • Visitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thăm 1.2 Tranh lễ Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ thăm Tranh lễ Thăm
  • Visitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ khám sát (nữ tu sĩ đi khám các tu viện của một dòng tu) Danh từ giống...
  • Visite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm 1.2 Sự đi tham quan 1.3 Sự đi khám bệnh; sự...
  • Visiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi thăm 1.2 Đi xem, đi tham quan 1.3 Khám, khám sát, khám xét 1.4 (nghĩa bóng) đến với Ngoại động...
  • Visiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đến thăm, khách 1.2 Khách tham quan 1.3 Người khám, người khám xét Danh từ Người đến thăm,...
  • Visiteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái visiteur visiteur
  • Visière

    Danh từ giống cái Lưỡi trai (mũ) Visière antiéblouissante tấm che cho khỏi chói mắt Bộ ngắm (ở nỏ, súng) rompre en visière...
  • Visnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thìa là tăm Danh từ giống đực (thực vật học) cây thìa là tăm
  • Vison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vison 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chồn vizon 1.3 Da lông chồn vizon 1.4 (thân mật) áo choàng...
  • Vison-visu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đối diện nhau Phó ngữ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đối diện nhau Ils...
  • Visqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visqueux visqueux
  • Visqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt, dính 1.2 (nghĩa bóng) đê hèn 1.3 Phản nghĩa Fluide. Tính từ Nhớt, dính La peau visqueuse du crapaud...
  • Vissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt vít 1.2 Vết xoắn vít (ở đồ gốm có tì vết) 1.3 (thân mật) sự gò bó khắc...
  • Visser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt vít 1.2 Vặn chặt 1.3 (thân mật) gò bó khắc nghiệt Ngoại động từ Bắt vít Visser une...
  • Visserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ốc vít 1.2 Xưởng làm ốc vít Danh từ giống cái Đồ ốc vít Xưởng làm ốc vít
  • Visualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thấy rõ (một hiện tượng) Danh từ giống cái Sự làm cho thấy rõ (một hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top