Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Visiter

Mục lục

Ngoại động từ

Đi thăm
Visiter un parent
đi thăm một người bà con
Visiter un malade
đi thăm một người ốm
Đi xem, đi tham quan
Visiter une exposition
đi xem triển lãm
Khám, khám sát, khám xét
Visiter des papiers
khám giấy tờ
Médecin qui visite ses malades
thầy thuốc khám bệnh nhân
(nghĩa bóng) đến với
La paix visite ce coin de province
sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy

Xem thêm các từ khác

  • Visiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đến thăm, khách 1.2 Khách tham quan 1.3 Người khám, người khám xét Danh từ Người đến thăm,...
  • Visiteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái visiteur visiteur
  • Visière

    Danh từ giống cái Lưỡi trai (mũ) Visière antiéblouissante tấm che cho khỏi chói mắt Bộ ngắm (ở nỏ, súng) rompre en visière...
  • Visnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thìa là tăm Danh từ giống đực (thực vật học) cây thìa là tăm
  • Vison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vison 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chồn vizon 1.3 Da lông chồn vizon 1.4 (thân mật) áo choàng...
  • Vison-visu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đối diện nhau Phó ngữ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đối diện nhau Ils...
  • Visqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visqueux visqueux
  • Visqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt, dính 1.2 (nghĩa bóng) đê hèn 1.3 Phản nghĩa Fluide. Tính từ Nhớt, dính La peau visqueuse du crapaud...
  • Vissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt vít 1.2 Vết xoắn vít (ở đồ gốm có tì vết) 1.3 (thân mật) sự gò bó khắc...
  • Visser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt vít 1.2 Vặn chặt 1.3 (thân mật) gò bó khắc nghiệt Ngoại động từ Bắt vít Visser une...
  • Visserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ốc vít 1.2 Xưởng làm ốc vít Danh từ giống cái Đồ ốc vít Xưởng làm ốc vít
  • Visualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thấy rõ (một hiện tượng) Danh từ giống cái Sự làm cho thấy rõ (một hiện...
  • Visualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thấy rõ một hiện tượng Ngoại động từ Làm cho thấy rõ một hiện tượng
  • Visuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thị giác 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn) Tính từ (thuộc)...
  • Visuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visuel visuel
  • Visuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng mắt, bằng thị giác Phó từ Bằng mắt, bằng thị giác Constater visuellement nhận thấy bằng mắt
  • Visé

    Danh từ giống đực Sự nhắm bắn
  • Visée

    Danh từ giống cái Sự ngắm, sự nhắm Ligne de visée đường ngắm (số nhiều) mưu đồ, ý đồ Les visées d\'un ambitieux những...
  • Vit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) dương vật 1.2 Đồng âm Vie. Danh từ giống đực (thô tục) dương vật Đồng...
  • Vitacine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin C Danh từ giống cái Vitamin C
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top