- Từ điển Pháp - Việt
Vison-visu
|
Phó ngữ
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đối diện nhau
Xem thêm các từ khác
-
Visqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visqueux visqueux -
Visqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt, dính 1.2 (nghĩa bóng) đê hèn 1.3 Phản nghĩa Fluide. Tính từ Nhớt, dính La peau visqueuse du crapaud... -
Vissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt vít 1.2 Vết xoắn vít (ở đồ gốm có tì vết) 1.3 (thân mật) sự gò bó khắc... -
Visser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt vít 1.2 Vặn chặt 1.3 (thân mật) gò bó khắc nghiệt Ngoại động từ Bắt vít Visser une... -
Visserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ốc vít 1.2 Xưởng làm ốc vít Danh từ giống cái Đồ ốc vít Xưởng làm ốc vít -
Visualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thấy rõ (một hiện tượng) Danh từ giống cái Sự làm cho thấy rõ (một hiện... -
Visualiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thấy rõ một hiện tượng Ngoại động từ Làm cho thấy rõ một hiện tượng -
Visuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thị giác 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn) Tính từ (thuộc)... -
Visuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visuel visuel -
Visuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng mắt, bằng thị giác Phó từ Bằng mắt, bằng thị giác Constater visuellement nhận thấy bằng mắt -
Visé
Danh từ giống đực Sự nhắm bắn -
Visée
Danh từ giống cái Sự ngắm, sự nhắm Ligne de visée đường ngắm (số nhiều) mưu đồ, ý đồ Les visées d\'un ambitieux những... -
Vit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) dương vật 1.2 Đồng âm Vie. Danh từ giống đực (thô tục) dương vật Đồng... -
Vitacine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin C Danh từ giống cái Vitamin C -
Vitaflavine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin B 2 Danh từ giống cái Vitamin B 2 -
Vital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 1.2 Trọng yếu, cốt tử Tính từ Sống Fonctions vitales chức năng sống Trọng yếu, cốt tử Problème... -
Vitale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vital vital -
Vitalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đối với sự sống Phó từ Đối với sự sống Des organes vitalement nécessaires những cơ quan cần thiết... -
Vitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp sức sống cho Ngoại động từ Tiếp sức sống cho Vitaliser une mode tiếp sức sống cho... -
Vitalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) thuyết sức sống Danh từ giống đực (sinh vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.