- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Vitamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin Danh từ giống cái Vitamin -
Vitaminique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vitamin Tính từ (thuộc) vitamin Facteurs vitaminiques nhân tố vitamin -
Vitaminisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vitamin hóa Danh từ giống cái Sự vitamin hóa -
Vite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh, chạy nhanh 1.2 Phản nghĩa Lent 2 Phó từ 2.1 Nhanh 2.2 Chống 2.3 Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement... -
Vitellin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Membrane vitelline... -
Vitelline
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) vitelin, chất noãn hoàng Tính... -
Vitellus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Vitesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi nhanh, sự chạy nhanh, sự làm nhanh 1.2 Vận tốc, tốc độ Danh từ giống cái Sự đi... -
Vitex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bình linh Danh từ giống đực (thực vật học) cây bình linh -
Viticole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng nho Tính từ Trồng nho Contrée viticole miền trồng nho -
Viticulteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nho Danh từ giống đực Người trồng nho -
Viticultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người trồng nho Danh từ giống cái Người trồng nho -
Viticulture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nho Danh từ giống cái Nghề trồng nho -
Vitiligo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lang trắng, bạch biến Danh từ giống đực (y học) lang trắng, bạch biến -
Vitrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp kính 1.2 Bộ cửa kính 1.3 Mái kính; vách kính 1.4 Màn cánh cửa Danh từ giống đực... -
Vitrail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính ghép màu (ở nhà thờ...) 1.2 Kỹ thuật làm kính ghép màu Danh từ giống đực Kính ghép... -
Vitrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (than) vitrain, than kính Danh từ giống đực (than) vitrain, than kính -
Vitre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tấm) kính, (mặt) kính 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính Danh từ giống cái (tấm)... -
Vitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp kính Ngoại động từ Lắp kính Vitrer une porte lắp kính cửa -
Vitrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kính tấm (làm, lắp, cắt, bán kính tấm) 1.2 Hàng kính tấm Danh từ giống cái Nghề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.