Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vitré

Tính từ

Có kính
Baie vitrée
lỗ cửa có kính
(giải phẫu) (như) kính
Corps vitré
thể kính
électricité vitrée
(từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương

Xem thêm các từ khác

  • Vivré

    Tính từ: có khía, có răng cưa, lượn sóng (hình ở huy hiệu)
  • Voilé

    Tính từ: trùm vải, che mạng, bị che, bị ám, mờ, (nhiếp ảnh) có mù, không rõ, không rõ ý, khàn...
  • Volé

    Tính từ: bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm, mất cắp, mất trộm (người), người mất cắp, người...
  • Voûté

    Tính từ: (kiến trúc) có vòm, có đường cuốn, (có) hình vòm, còng, plafond voûté, trần hình vòm,...
  • Vélum

    xem velum
  • Vérolé

    Tính từ: mắc bệnh giang mai, (thông tục) người mắc bệnh giang mai, tuile vérolée, ngói rỗ mặt,...
  • Vétusté

    tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát, modernité [[]], maison qui tombe de vétusté, nhà đổ vì hư nát
  • Vôtre

    Tính từ: (văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...), hết...
  • Âge

    tuổi, tuổi tác
  • Ça

    này, thế này, comme ça, như thế, như vậy
  • Çà

    đây, çà et là, đây và đó
  • Ès

    (dạng viết chập của en les) về, licencié ès lettres, cử nhân (về) văn học
  • Ébauche

    bản phác, bản phác thảo; hình phác, sự mới hé, (y học) mầm, jeter l'ébauche d'une statue, phác hình một bức tượng, l'ébauche...
  • Ébranler

    làm lung lay, làm rung chuyển, rung, ébranler un arbre, rung cây, ébranler un régime, làm lung lay chế độ, ébranler la résolution de quelqu'un,...
  • Écaillé

    Tính từ: tróc vảy, bong vảy (bức tranh), (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá, (từ...
  • Écarter

    tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường,...
  • Échapper

    thoát khỏi, buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra, không nhận thấy, quên khuấy đi, trót, buột miệng, (từ cũ, nghĩa cũ) thoát khỏi...
  • Échouer

    mắc cạn, (nghĩa bóng) thất bại; hỏng, đẩy vào bờ, renflouer réussir [[]], navire qui échoue sur un banc de sable, tàu mắc cạn...
  • Éclaire

    (tiếng địa phương), như chélidoine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top