Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vive

Mục lục

Tính từ giống cái

vif
vif

Thán từ

Muôn năm!
Vive la Révolution
Cách mạng muôn năm!
Danh từ giống cái
(động vật học) cá vây gai

Xem thêm các từ khác

  • Vive-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều cường Danh từ giống cái Triều cường
  • Vive-la-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người...
  • Vivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Rực rỡ 1.3 Mạnh mẽ; gay gắt 1.4 Sâu sắc 1.5 Thán từ 1.6 Nhanh lên! 1.7 Mong cho mau đến!...
  • Viverricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương
  • Viveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn chơi 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ giống đực Người ăn chơi Phản nghĩa Ascète.
  • Vivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit
  • Vivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên...
  • Vivifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa...
  • Vivifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant
  • Vivificateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vivifiant vivifiant
  • Vivification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho...
  • Vivificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivificateur vivificateur
  • Vivifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí 1.2 Làm sống lại 1.3 Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho...
  • Vivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con 1.2 (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả 1.3 (thực vật học) phát...
  • Viviparité

    Danh từ giống cái (động vật học) sự đẻ con
  • Viviparus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống đực (động vật học) ốc đẻ con
  • Vivisection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải phẫu sống, sự giải phẫu sinh thể Danh từ giống cái Sự giải phẫu sống, sự...
  • Vivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là phòng ăn ở Ca-na-đa) Danh từ giống đực Buồng...
  • Vivoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống lay lắt, lay lắt Nội động từ Sống lay lắt, lay lắt Un homme qui vivote một người sống...
  • Vivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Mourir 2.1 Hưởng cuộc sống 2.2 Có cuộc sống (như) thế nào đây 2.3 Sinh động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top