Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Viveur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người ăn chơi
Phản nghĩa Ascète.

Xem thêm các từ khác

  • Vivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit
  • Vivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên...
  • Vivifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa...
  • Vivifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant
  • Vivificateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vivifiant vivifiant
  • Vivification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho...
  • Vivificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivificateur vivificateur
  • Vivifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí 1.2 Làm sống lại 1.3 Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho...
  • Vivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con 1.2 (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả 1.3 (thực vật học) phát...
  • Viviparité

    Danh từ giống cái (động vật học) sự đẻ con
  • Viviparus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống đực (động vật học) ốc đẻ con
  • Vivisection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải phẫu sống, sự giải phẫu sinh thể Danh từ giống cái Sự giải phẫu sống, sự...
  • Vivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là phòng ăn ở Ca-na-đa) Danh từ giống đực Buồng...
  • Vivoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống lay lắt, lay lắt Nội động từ Sống lay lắt, lay lắt Un homme qui vivote một người sống...
  • Vivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Mourir 2.1 Hưởng cuộc sống 2.2 Có cuộc sống (như) thế nào đây 2.3 Sinh động...
  • Vivrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lương thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm...
  • Vizir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) bộ trưởng ( Thổ...
  • Vizirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (sử học) nhiệm kỳ bộ trưởng ( Thổ Nhĩ...
  • Vlan

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đốp! Thán từ Đốp! Vlan! en plein visage đốp một cái vào mặt
  • Voandzela

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu lạc Danh từ giống đực (thực vật học) đậu lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top