Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vocation

Mục lục

Danh từ giống cái

Thiên hướng, khuynh hướng
Vocation pour les lettres
thiên hướng về văn học
Vocation agricole d'un pays
khuynh hướng nông nghiệp của một nước
(tôn giáo) thiên triệu

Xem thêm các từ khác

  • Voceratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ hát điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống cái Người phụ nữ hát điếu...
  • Vocero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ)
  • Vociférateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gào thét 2 Tính từ 2.1 Gào thét Danh từ giống đực Người gào thét Tính từ Gào...
  • Vocifération

    Danh từ giống cái (số nhiều) lời gào thét
  • Vociférer

    động từ Thét, gào thét Vociférer des injures thét lên những lời chửi rủa
  • Vodka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu votca Danh từ giống cái Rượu votca
  • Voeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng 1.2 Lời chúc 1.3 Lời thỉnh cầu 1.4 Lời thề...
  • Voglianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglianit
  • Voglite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglit
  • Vogoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun
  • Vogoule

    Mục lục 1 Xem vogoul Xem vogoul
  • Vogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng 1.2 (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội...
  • Voguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo thuyền, đi thuyền 1.2 Đi trên mặt nước 1.3 (nghĩa bóng) lênh đênh 1.4 Ngoại động từ...
  • Voici

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đây này, này, đây là 1.2 Thế là 1.3 (văn học) chốc đà Giới từ Đây này, này, đây là Voici votre...
  • Voie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường 1.2 Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục) 1.3 (đường sắt) đường...
  • Voilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bao bằng voan 1.2 Màn cửa bằng voan Danh từ giống đực Cái bao bằng voan Voilage de chapeau...
  • Voile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trùm 1.2 Mạng che mặt lên 1.3 Khăn trùm 1.4 Áo mỏng (của phụ nữ) 1.5 Voan, sa 1.6 (nghĩa...
  • Voilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) Danh từ giống đực Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe)
  • Voiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm vải (bức tượng...) 1.2 Trùm khăn 1.3 Che mạng 1.4 Che, che đậy 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng...
  • Voilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top