- Từ điển Pháp - Việt
Voilette
|
Danh từ giống cái
Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt)
Xem thêm các từ khác
-
Voilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm 1.2 Thợ buồm (may, chữa buồm) Danh từ giống đực Thuyền buồm Thợ buồm... -
Voilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ buồm (của một thuyền) 1.2 Mặt buồm 1.3 Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù) 1.4 (kỹ... -
Voilà
Mục lục 1 Giới từ 1.1 đấy, ở kia, đó là 1.2 Thế là... đấy 1.3 đã Giới từ đấy, ở kia, đó là Le voilà anh ấy đấy... -
Voir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2... -
Voire
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire... -
Voirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở... -
Voisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự rung dây thanh (khí phát âm) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự... -
Voisin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bên cạnh, láng giềng 1.2 Gần (về thời gian) 1.3 Gần (giống) nhau 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Voisinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở gần 1.2 Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng 1.3 Hàng xóm, láng giềng 1.4 Sự ngồi... -
Voisine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người láng giềng; người ngồi bên cạnh Tính từ giống cái voisin... -
Voisiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi lại với hàng xóm 1.2 Ngồi cạnh, để cạnh Nội động từ (thân mật) đi lại... -
Voisé
Tính từ (ngôn ngữ học) kêu có thanh -
Voiturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải Danh từ giống đực... -
Voiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường sắt) toa (chở) khách Danh từ giống cái Xe, xe cộ Voiture attelée xe súc... -
Voiture-bar
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu -
Voiture-lit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm -
Voiture-restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống cái (đường sắt) toa ăn -
Voiture-salon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa phòng khách Danh từ giống cái (đường sắt) toa phòng khách -
Voiturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe Ngoại động từ Chở bằng xe Voiturer des marchandises chở hàng hóa bằng xe -
Voiturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe con Danh từ giống cái Xe con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.