Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voire

Mục lục

Phó từ

Cả đến, thậm chí
Plusieurs mois voire plusieurs années
nhiều tháng, cả đến nhiều năm
Remède inutile voire même dangereux
vị thuốc vô ích thậm chí nguy hiểm
(từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à

Xem thêm các từ khác

  • Voirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở...
  • Voisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự rung dây thanh (khí phát âm) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự...
  • Voisin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bên cạnh, láng giềng 1.2 Gần (về thời gian) 1.3 Gần (giống) nhau 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Voisinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở gần 1.2 Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng 1.3 Hàng xóm, láng giềng 1.4 Sự ngồi...
  • Voisine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người láng giềng; người ngồi bên cạnh Tính từ giống cái voisin...
  • Voisiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi lại với hàng xóm 1.2 Ngồi cạnh, để cạnh Nội động từ (thân mật) đi lại...
  • Voisé

    Tính từ (ngôn ngữ học) kêu có thanh
  • Voiturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải Danh từ giống đực...
  • Voiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường sắt) toa (chở) khách Danh từ giống cái Xe, xe cộ Voiture attelée xe súc...
  • Voiture-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu
  • Voiture-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm
  • Voiture-restaurant

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống cái (đường sắt) toa ăn
  • Voiture-salon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa phòng khách Danh từ giống cái (đường sắt) toa phòng khách
  • Voiturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe Ngoại động từ Chở bằng xe Voiturer des marchandises chở hàng hóa bằng xe
  • Voiturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe con Danh từ giống cái Xe con
  • Voiturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe hàng, người tải xe Danh từ giống đực Người đánh xe hàng, người tải...
  • Voiturée

    Danh từ giống cái Xe (lượng chứa) Une voiturée de marchandises một xe hàng hóa Une voiturée de pèlerins một xe người đi hành hương
  • Voix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng 1.2 Giọng 1.3 (âm nhạc) bè 1.4 Tiếng nói, tiếng gọi 1.5 (chính trị) phiếu 1.6 (ngôn...
  • Vol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay 1.2 Tầm bay (của chim, sâu bọ) 1.3 Đàn (chim, sâu bọ) bay 1.4 Chuyến bay 1.5 Sự thấm...
  • Vol-au-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tỉm xắm xốt Danh từ giống đực Món tỉm xắm xốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top