Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Voiture
|
Danh từ giống cái
Xe, xe cộ
- Voiture attelée
- xe súc vật kéo
- Voiture de course
- xe đua
- Voiture d'accompagnement
- xe đi cùng; xe hộ tống (quân sự)
- Voiture amphibie
- xe lội nước
- Voiture d'arrosage
- xe phun nước, xe tưới
- Voiture blindée
- xe bọc thép
- Voiture de petite cylindrée
- xe có xy lanh nhỏ
- Voie sanitaire
- xe y tế
- Voiture de sport
- xe thể thao
- Voiture de tourisme
- xe du lịch
- Voiture courante
- xe thông thường
- Accident de voiture
- tai nạn xe cộ
- Toute la voiture s'endormit
- cả xe đều ngủ
- Une voiture de légumes
- một xe rau
(đường sắt) toa (chở) khách
- en voiture!
- (đường sắt) mời lên xe! (khi xe lửa sắp khởi hành)
- voiture à bras
- xe người kéo
- voiture cellulaire cellulaire
- cellulaire
- voiture de place place
- place
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voiture-salon voiture-salon
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường
- Ngoại động từ Bỏ mui Décapotable sa voiture bỏ mui xe ra
- Nội động từ Chạy chậm lại La voiture décélére xe chạy chậm lại
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngựa kéo Tính từ (do) ngựa kéo Voiture hippomobile xe ngựa (kéo)
- Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xóc 2 Ngoại động từ 2.1 Làm cho xóc 2.2 Làm cho gian truân Nội động từ Xóc La voiture
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture
- ) bóng nhoáng, sáng loáng Tính từ Đỏ chói Cuivre rutilant đồng đỏ chói (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng Voiture rutilante xe bóng nhoáng
Xem tiếp các từ khác
-
Voiture-bar
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu -
Voiture-lit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm -
Voiture-restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống cái (đường sắt) toa ăn -
Voiture-salon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa phòng khách Danh từ giống cái (đường sắt) toa phòng khách -
Voiturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe Ngoại động từ Chở bằng xe Voiturer des marchandises chở hàng hóa bằng xe -
Voiturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe con Danh từ giống cái Xe con -
Voiturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe hàng, người tải xe Danh từ giống đực Người đánh xe hàng, người tải... -
Voiturée
Danh từ giống cái Xe (lượng chứa) Une voiturée de marchandises một xe hàng hóa Une voiturée de pèlerins một xe người đi hành hương -
Voix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng 1.2 Giọng 1.3 (âm nhạc) bè 1.4 Tiếng nói, tiếng gọi 1.5 (chính trị) phiếu 1.6 (ngôn... -
Vol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay 1.2 Tầm bay (của chim, sâu bọ) 1.3 Đàn (chim, sâu bọ) bay 1.4 Chuyến bay 1.5 Sự thấm...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-