Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volé

Mục lục

Tính từ

Bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm
Objets volés
đồ bị đánh cắp; đồ ăn cắp, đồ ăn trộm
Mất cắp, mất trộm (người)

Danh từ giống đực

Người mất cắp, người mất trộm

Xem thêm các từ khác

  • Voûté

    Tính từ: (kiến trúc) có vòm, có đường cuốn, (có) hình vòm, còng, plafond voûté, trần hình vòm,...
  • Vélum

    xem velum
  • Vérolé

    Tính từ: mắc bệnh giang mai, (thông tục) người mắc bệnh giang mai, tuile vérolée, ngói rỗ mặt,...
  • Vétusté

    tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát, modernité [[]], maison qui tombe de vétusté, nhà đổ vì hư nát
  • Vôtre

    Tính từ: (văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...), hết...
  • Âge

    tuổi, tuổi tác
  • Ça

    này, thế này, comme ça, như thế, như vậy
  • Çà

    đây, çà et là, đây và đó
  • Ès

    (dạng viết chập của en les) về, licencié ès lettres, cử nhân (về) văn học
  • Ébauche

    bản phác, bản phác thảo; hình phác, sự mới hé, (y học) mầm, jeter l'ébauche d'une statue, phác hình một bức tượng, l'ébauche...
  • Ébranler

    làm lung lay, làm rung chuyển, rung, ébranler un arbre, rung cây, ébranler un régime, làm lung lay chế độ, ébranler la résolution de quelqu'un,...
  • Écaillé

    Tính từ: tróc vảy, bong vảy (bức tranh), (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá, (từ...
  • Écarter

    tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường,...
  • Échapper

    thoát khỏi, buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra, không nhận thấy, quên khuấy đi, trót, buột miệng, (từ cũ, nghĩa cũ) thoát khỏi...
  • Échouer

    mắc cạn, (nghĩa bóng) thất bại; hỏng, đẩy vào bờ, renflouer réussir [[]], navire qui échoue sur un banc de sable, tàu mắc cạn...
  • Éclaire

    (tiếng địa phương), như chélidoine
  • Éclairer

    chiếu sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân), sáng lên, (chiếu) sáng,...
  • Éclairé

    Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt
  • Éclectique

    Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top