Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volage

Mục lục

Tính từ

Hay đổi dạ, hay thay đổi
Femme volage
người đàn bà hay đổi dạ
Humeur volage
tính khí hay thay đổi
navire volage
(hàng hải) tàu tròng trành
Danh từ
Người hay đổi dạ
Phản nghĩa Constant, fidèle.

Xem thêm các từ khác

  • Volaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà vịt, gia cầm 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) tụi đàn bà, tụi con gái 1.3 (thông tục, từ...
  • Volailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gà vịt 1.2 Chỗ nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người bán gà vịt Chỗ nuôi...
  • Volailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi gà vịt, người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người nuôi gà vịt,...
  • Volailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống cái Người chuyên nuôi gà vịt
  • Volant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay 1.2 Bay phấp phới 1.3 Thả lửng 1.4 Tháo được, di chuyển được 1.5 Lưu động 1.6 (y học) như épidémique...
  • Volante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volant volant
  • Volard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) cành cây rào bãi Danh từ giống đực (thường số nhiều) cành cây rào...
  • Volatil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bay hơi Tính từ Dễ bay hơi Huile volatile dầu dễ bay hơi alcali volatil amoniac
  • Volatile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gia cầm 1.3 (cũ) động vật bay được, chim Tính từ giống cái volatil...
  • Volatilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bay hơi Tính từ Có thể bay hơi
  • Volatilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 1.2 (thân mật) sự biến mất Danh từ giống cái Sự bay hơi (thân mật) sự biến...
  • Volatiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bay hơi 1.2 (thân mật) làm bay biến đi, nhót mất Ngoại động từ Làm bay hơi (thân mật)...
  • Volatilité

    Danh từ giống cái Tính dễ bay hơi La volatilité de l\'éther tính dễ bay hơi của ête
  • Volborthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonboctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonboctit
  • Volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi lửa 1.2 (nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính Danh từ giống đực Núi lửa...
  • Volcanien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique
  • Volcanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volcanien volcanien
  • Volcanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi lửa 1.2 (nghĩa bóng) hăng Tính từ (thuộc) núi lửa Relief volcanique địa hình núi lửa Roches...
  • Volcanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng núi lửa Danh từ giống đực Hiện tượng núi lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top