Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volontarisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) thuyết ý chí

Xem thêm các từ khác

  • Volontariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết ý chí Tính từ volontarisme volontarisme Danh từ (triết học)...
  • Volontiers

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sẵn lòng, vui lòng 1.2 Dễ dàng 1.3 Phản nghĩa à contrecoeur Phó từ Sẵn lòng, vui lòng Je le ferai volontiers...
  • Volonté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ý chí 1.2 ý muốn, ý 2 Phản nghĩa 2.1 Faiblesse [[]] Danh từ giống cái ý chí Acte de volonté hành...
  • Volt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) von Danh từ giống đực (điện học) von
  • Voltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) điện áp Danh từ giống đực (điện học) điện áp Voltage de claquage voltage...
  • Voltaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao) Danh từ giống đực Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao)
  • Voltairianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Von-te Danh từ giống đực Chủ nghĩa Von-te
  • Voltairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Von-te, của Von-te 1.2 Xem voltairianisme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo chủ nghĩa Von-te Tính...
  • Voltairienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voltairien voltairien
  • Voltampère

    Danh từ giống đực (điện học) von ampe
  • Voltamètre

    Danh từ giống đực (điện học) điện lượng kế
  • Voltaïque

    Tính từ (điện học) (thuộc) pin vonta; (thuộc) pin; (thuộc) điện một chiều électricité voltaïque điện pin, điện một chiều...
  • Volte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh 1.2 Sự quay nửa vòng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Volte-face

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Sự quay ngoắt lại 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hẳn (ý kiến); sự trở mặt Danh...
  • Volter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy vòng quanh (ngựa) Nội động từ Chạy vòng quanh (ngựa)
  • Voltige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây an toàn (của người làm xiếc) 1.2 Trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay 1.3...
  • Voltigeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại Tính từ Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại Insectes voltigeants...
  • Voltigeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voltigeant voltigeant
  • Voltigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay qua bay lại, sự lượn đi lượn lại Danh từ giống đực Sự bay qua bay lại, sự...
  • Voltiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại 1.2 Bay phấp phới, bay lả tả Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top