Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volute

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang)
(nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn
(động vật học) ốc cuộn

Xem thêm các từ khác

  • Volvaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rơm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rơm
  • Volve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bìu (nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bìu (nấm)
  • Volvocales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo đoàn Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Volvox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đoàn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đoàn
  • Volvulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng xoắn ruột Danh từ giống đực (y học) chứng xoắn ruột
  • Volée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem volé 2 Danh từ giống cái 2.1 Người mất cắp, người mất trộm 2.2 Sự bay, tầm bay, lượt...
  • Vombat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dúi (có) túi Danh từ giống đực (động vật học) dúi (có) túi
  • Vomer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lá mía Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lá mía
  • Vomi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vomissure vomissure
  • Vomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Noix vomique ) quả mã tiền, hạt mã tiền
  • Vomiquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền
  • Vomir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nôn mửa, thổ 1.2 (văn học) phun ra, tuôn ra 1.3 (nghĩa bóng) ghét bỏ 1.4 Phản nghĩa Absorber, manger....
  • Vomissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nôn mửa 1.2 Chất nôn mửa ra Danh từ giống đực Sự nôn mửa Chất nôn mửa ra
  • Vomisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nôn mửa Danh từ giống đực Người nôn mửa
  • Vomisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vomisseur vomisseur
  • Vomissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nôn mửa ra Danh từ giống cái Chất nôn mửa ra
  • Vomitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây nôn gây mửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gây nôn Tính từ Gây nôn gây mửa Remède vomitif thuốc...
  • Vomitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vomitif vomitif
  • Vomito negro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nôn máu đen Danh từ giống đực (y học) sự nôn máu đen
  • Vomitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối ra (ở các đài vòng) Danh từ giống đực (sử học) lối ra (ở các đài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top