Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vomir

Mục lục

Ngoại động từ

Nôn mửa, thổ
Vomir du sang
thổ ra máu
(văn học) phun ra, tuôn ra
Les canons vomissent le feu et la mort
súng đại bác phun ra lửa và chết chóc
Vomir des injures
tuôn ra những lời chửi rủa
(nghĩa bóng) ghét bỏ
Il vomisssait ses collègues
hắn ghét bỏ đồng sự
cela donne envie de vomir c'est à faire vomir
thứ ấy tởm quá
vomir feu et flamme
tuôn ra những lời gay gắt kịch liệt
vomir tripes et boyaux
nôn ra mật xanh mật vàng
Phản nghĩa Absorber, manger.

Xem thêm các từ khác

  • Vomissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nôn mửa 1.2 Chất nôn mửa ra Danh từ giống đực Sự nôn mửa Chất nôn mửa ra
  • Vomisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nôn mửa Danh từ giống đực Người nôn mửa
  • Vomisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vomisseur vomisseur
  • Vomissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nôn mửa ra Danh từ giống cái Chất nôn mửa ra
  • Vomitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây nôn gây mửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gây nôn Tính từ Gây nôn gây mửa Remède vomitif thuốc...
  • Vomitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vomitif vomitif
  • Vomito negro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nôn máu đen Danh từ giống đực (y học) sự nôn máu đen
  • Vomitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối ra (ở các đài vòng) Danh từ giống đực (sử học) lối ra (ở các đài...
  • Vorace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn, phàm ăn 1.2 Ngốn nhiều 1.3 Phản nghĩa Frugal. Tính từ Háu ăn, phàm ăn Ngốn nhiều Phản nghĩa...
  • Voracement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngấu nghiến Phó từ Ngấu nghiến Manger voracement ăn ngấu nghiến
  • Voracité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính háu ăn, tính phàm ăn 1.2 (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của 2 Phản nghĩa 2.1 Frugalité...
  • Vortex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước Danh từ giống đực Xoáy nước
  • Vorticalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng chuông Danh từ giống cái (động vật học) trùng chuông
  • Vos

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem votre Tính từ số nhiều Xem votre Vos amis những người bạn của (các) anh
  • Vosgien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dãy núi Vô-giơ 1.2 (thuộc) tỉnh Vô-giơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) dãy núi Vô-giơ (thuộc) tỉnh...
  • Vosgienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vosgien vosgien
  • Vosgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vogit
  • Votant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ phiếu, người biểu quyết Danh từ giống đực Người bỏ phiếu, người biểu...
  • Votante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái votant votant
  • Votation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu Danh từ giống cái (tiếng địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top