- Từ điển Pháp - Việt
Vomissure
Xem thêm các từ khác
-
Vomitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây nôn gây mửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gây nôn Tính từ Gây nôn gây mửa Remède vomitif thuốc... -
Vomitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vomitif vomitif -
Vomito negro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nôn máu đen Danh từ giống đực (y học) sự nôn máu đen -
Vomitoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối ra (ở các đài vòng) Danh từ giống đực (sử học) lối ra (ở các đài... -
Vorace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn, phàm ăn 1.2 Ngốn nhiều 1.3 Phản nghĩa Frugal. Tính từ Háu ăn, phàm ăn Ngốn nhiều Phản nghĩa... -
Voracement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngấu nghiến Phó từ Ngấu nghiến Manger voracement ăn ngấu nghiến -
Voracité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính háu ăn, tính phàm ăn 1.2 (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của 2 Phản nghĩa 2.1 Frugalité... -
Vortex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước Danh từ giống đực Xoáy nước -
Vorticalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng chuông Danh từ giống cái (động vật học) trùng chuông -
Vos
Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem votre Tính từ số nhiều Xem votre Vos amis những người bạn của (các) anh -
Vosgien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dãy núi Vô-giơ 1.2 (thuộc) tỉnh Vô-giơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) dãy núi Vô-giơ (thuộc) tỉnh... -
Vosgienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vosgien vosgien -
Vosgite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vogit -
Votant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ phiếu, người biểu quyết Danh từ giống đực Người bỏ phiếu, người biểu... -
Votante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái votant votant -
Votation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu Danh từ giống cái (tiếng địa... -
Vote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu 2 Phản nghĩa Abstention. 2.1 Phiếu, phiếu bầu 2.2... -
Voter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ phiếu biểu quyết; bầu 2 Ngoại động từ 2.1 Bỏ phiếu thông qua biểu quyết 2.2 Phản nghĩa... -
Votif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lời nguyện Tính từ Theo lời nguyện Offrande votive đồ cúng theo lời nguyện -
Votive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái votif votif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.