Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voracité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính háu ăn, tính phàm ăn
La voracité des loups
tính háu ăn của chó sói
(nghĩa bóng) tính háu; tính háu của
La voracité d'un usurier
tính háu của một tên cho vay nặng lãi

Phản nghĩa

Frugalité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Vortex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước Danh từ giống đực Xoáy nước
  • Vorticalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng chuông Danh từ giống cái (động vật học) trùng chuông
  • Vos

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem votre Tính từ số nhiều Xem votre Vos amis những người bạn của (các) anh
  • Vosgien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dãy núi Vô-giơ 1.2 (thuộc) tỉnh Vô-giơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) dãy núi Vô-giơ (thuộc) tỉnh...
  • Vosgienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vosgien vosgien
  • Vosgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vogit
  • Votant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ phiếu, người biểu quyết Danh từ giống đực Người bỏ phiếu, người biểu...
  • Votante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái votant votant
  • Votation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Vote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu 2 Phản nghĩa Abstention. 2.1 Phiếu, phiếu bầu 2.2...
  • Voter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ phiếu biểu quyết; bầu 2 Ngoại động từ 2.1 Bỏ phiếu thông qua biểu quyết 2.2 Phản nghĩa...
  • Votif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lời nguyện Tính từ Theo lời nguyện Offrande votive đồ cúng theo lời nguyện
  • Votive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái votif votif
  • Votre

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều vos) 1.1 Của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của...
  • Voucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu (do một số hãng du lịch... phát hành, quy định được phục vụ một số việc) Danh...
  • Vouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến dâng 1.2 Dành cho, gán cho 1.3 Làm cho tất phải Ngoại động từ Hiến dâng Vouer son enfant...
  • Vouge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cái câu liêm 1.2 (sử học) cái giáo Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Vougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vujô (rượu vang của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vujô (rượu vang của Pháp)
  • Vougler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh mang giáo Danh từ giống đực (sử học) bộ binh mang giáo
  • Vouloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Muốn 1.2 Đòi hỏi phải 1.3 Muốn chừng 1.4 Dường như muốn là, dường như định là 1.5 Cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top