Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vos

Mục lục

Tính từ số nhiều

Xem votre
Vos amis
những người bạn của (các) anh

Xem thêm các từ khác

  • Vosgien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dãy núi Vô-giơ 1.2 (thuộc) tỉnh Vô-giơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) dãy núi Vô-giơ (thuộc) tỉnh...
  • Vosgienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vosgien vosgien
  • Vosgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vogit
  • Votant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ phiếu, người biểu quyết Danh từ giống đực Người bỏ phiếu, người biểu...
  • Votante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái votant votant
  • Votation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Vote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu 2 Phản nghĩa Abstention. 2.1 Phiếu, phiếu bầu 2.2...
  • Voter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ phiếu biểu quyết; bầu 2 Ngoại động từ 2.1 Bỏ phiếu thông qua biểu quyết 2.2 Phản nghĩa...
  • Votif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lời nguyện Tính từ Theo lời nguyện Offrande votive đồ cúng theo lời nguyện
  • Votive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái votif votif
  • Votre

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều vos) 1.1 Của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của...
  • Voucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu (do một số hãng du lịch... phát hành, quy định được phục vụ một số việc) Danh...
  • Vouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến dâng 1.2 Dành cho, gán cho 1.3 Làm cho tất phải Ngoại động từ Hiến dâng Vouer son enfant...
  • Vouge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cái câu liêm 1.2 (sử học) cái giáo Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Vougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vujô (rượu vang của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vujô (rượu vang của Pháp)
  • Vougler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh mang giáo Danh từ giống đực (sử học) bộ binh mang giáo
  • Vouloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Muốn 1.2 Đòi hỏi phải 1.3 Muốn chừng 1.4 Dường như muốn là, dường như định là 1.5 Cho...
  • Vouloir-vivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) bản năng muốn sống Danh từ giống đực (triết học) bản năng muốn sống
  • Voulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi 1.2 Cố ý Tính từ Đòi hỏi Les formalités voulues par la loi những thủ tục do luật đòi hỏi...
  • Voulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voulu voulu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top