- Từ điển Pháp - Việt
Vote
|
Danh từ giống đực
Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu
Phản nghĩa Abstention.
Phiếu, phiếu bầu
Điều biểu quyết
Xem thêm các từ khác
-
Voter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ phiếu biểu quyết; bầu 2 Ngoại động từ 2.1 Bỏ phiếu thông qua biểu quyết 2.2 Phản nghĩa... -
Votif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo lời nguyện Tính từ Theo lời nguyện Offrande votive đồ cúng theo lời nguyện -
Votive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái votif votif -
Votre
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều vos) 1.1 Của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của... -
Voucher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu (do một số hãng du lịch... phát hành, quy định được phục vụ một số việc) Danh... -
Vouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến dâng 1.2 Dành cho, gán cho 1.3 Làm cho tất phải Ngoại động từ Hiến dâng Vouer son enfant... -
Vouge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cái câu liêm 1.2 (sử học) cái giáo Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Vougeot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vujô (rượu vang của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vujô (rượu vang của Pháp) -
Vougler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh mang giáo Danh từ giống đực (sử học) bộ binh mang giáo -
Vouloir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Muốn 1.2 Đòi hỏi phải 1.3 Muốn chừng 1.4 Dường như muốn là, dường như định là 1.5 Cho... -
Vouloir-vivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) bản năng muốn sống Danh từ giống đực (triết học) bản năng muốn sống -
Voulu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi 1.2 Cố ý Tính từ Đòi hỏi Les formalités voulues par la loi những thủ tục do luật đòi hỏi... -
Voulue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voulu voulu -
Vourine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa vurin (của I-ran) Danh từ giống cái Lụa vurin (của I-ran) -
Vous
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà... 1.2 Người ta 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Vousoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement -
Vousoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer -
Vousseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voussoir voussoir -
Voussoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement -
Voussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây vòm, đá xây cuốn Danh từ giống đực (kiến trúc) đá xây vòm, đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.