Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Votre

Mục lục

Tính từ ( số nhiều vos)

Của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của các bà...
Votre père
cha anh, cha chị
Votre patrie
tổ quốc của các anh
Vos enfants
các con anh, các con của chị

Xem thêm các từ khác

  • Voucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu (do một số hãng du lịch... phát hành, quy định được phục vụ một số việc) Danh...
  • Vouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến dâng 1.2 Dành cho, gán cho 1.3 Làm cho tất phải Ngoại động từ Hiến dâng Vouer son enfant...
  • Vouge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cái câu liêm 1.2 (sử học) cái giáo Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Vougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vujô (rượu vang của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vujô (rượu vang của Pháp)
  • Vougler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh mang giáo Danh từ giống đực (sử học) bộ binh mang giáo
  • Vouloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Muốn 1.2 Đòi hỏi phải 1.3 Muốn chừng 1.4 Dường như muốn là, dường như định là 1.5 Cho...
  • Vouloir-vivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) bản năng muốn sống Danh từ giống đực (triết học) bản năng muốn sống
  • Voulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi 1.2 Cố ý Tính từ Đòi hỏi Les formalités voulues par la loi những thủ tục do luật đòi hỏi...
  • Voulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voulu voulu
  • Vourine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa vurin (của I-ran) Danh từ giống cái Lụa vurin (của I-ran)
  • Vous

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà... 1.2 Người ta 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Vousoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement
  • Vousoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer
  • Vousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voussoir voussoir
  • Voussoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement
  • Voussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây vòm, đá xây cuốn Danh từ giống đực (kiến trúc) đá xây vòm, đá...
  • Voussoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer
  • Voussure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vồng đỉnh vòm, đường cuốn 1.2 (y học) mặt khum Danh từ giống cái (kiến trúc)...
  • Vouvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà...); sự xưng hô anh (chị ông, bà...) tôi Danh từ giống...
  • Vouvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top