- Từ điển Pháp - Việt
Votre
|
Tính từ ( số nhiều vos)
Của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của các bà...
Xem thêm các từ khác
-
Voucher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu (do một số hãng du lịch... phát hành, quy định được phục vụ một số việc) Danh... -
Vouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến dâng 1.2 Dành cho, gán cho 1.3 Làm cho tất phải Ngoại động từ Hiến dâng Vouer son enfant... -
Vouge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cái câu liêm 1.2 (sử học) cái giáo Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Vougeot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vujô (rượu vang của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vujô (rượu vang của Pháp) -
Vougler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh mang giáo Danh từ giống đực (sử học) bộ binh mang giáo -
Vouloir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Muốn 1.2 Đòi hỏi phải 1.3 Muốn chừng 1.4 Dường như muốn là, dường như định là 1.5 Cho... -
Vouloir-vivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) bản năng muốn sống Danh từ giống đực (triết học) bản năng muốn sống -
Voulu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi 1.2 Cố ý Tính từ Đòi hỏi Les formalités voulues par la loi những thủ tục do luật đòi hỏi... -
Voulue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voulu voulu -
Vourine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa vurin (của I-ran) Danh từ giống cái Lụa vurin (của I-ran) -
Vous
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà... 1.2 Người ta 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Vousoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement -
Vousoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer -
Vousseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voussoir voussoir -
Voussoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement -
Voussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây vòm, đá xây cuốn Danh từ giống đực (kiến trúc) đá xây vòm, đá... -
Voussoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer -
Voussure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vồng đỉnh vòm, đường cuốn 1.2 (y học) mặt khum Danh từ giống cái (kiến trúc)... -
Vouvoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà...); sự xưng hô anh (chị ông, bà...) tôi Danh từ giống... -
Vouvoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với Ngoại động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.