Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vous

Mục lục

Đại từ

Anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà...
Người ta

Danh từ giống đực

Người như anh
Cet homme est un autre vous
ông ấy là người như anh
Từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô)
Il emploie le vous en parlant à sa femme
anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ

Xem thêm các từ khác

  • Vousoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement
  • Vousoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer
  • Vousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voussoir voussoir
  • Voussoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vouvoiement vouvoiement
  • Voussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây vòm, đá xây cuốn Danh từ giống đực (kiến trúc) đá xây vòm, đá...
  • Voussoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ vouvoyer vouvoyer
  • Voussure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vồng đỉnh vòm, đường cuốn 1.2 (y học) mặt khum Danh từ giống cái (kiến trúc)...
  • Vouvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà...); sự xưng hô anh (chị ông, bà...) tôi Danh từ giống...
  • Vouvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với Ngoại động từ...
  • Vouvray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang vuvre ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang vuvre ( Pháp)
  • Voué

    Danh từ giống đực (sử học) như avoué
  • Vox populi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dư luận số đông, dư luận quần chúng Danh từ giống cái Dư luận số đông, dư luận quần...
  • Voyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch 1.2 Chuyến chở (người hoặc hàng) Danh...
  • Voyager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xa, đi đường, đi du lịch 1.2 Đi đây đó 1.3 (được) chở đi, (được) chuyên chở 1.4 Đi...
  • Voyageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đi xa, thích du lịch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi đường, hành khách, người du lịch 2.2...
  • Voyageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người đi đường; hành khách; người du lịch Tính từ giống cái voyageur...
  • Voyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ và vị lai) Danh từ giống cái Tài thiên nhãn (nhìn...
  • Voyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe loẹt 1.2 Phản nghĩa Aveugle. Discret. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt...
  • Voyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà thầy bói Tính từ giống cái voyant voyant Danh từ giống cái Bà thầy...
  • Voyelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top