Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voussoyer

Mục lục

Ngoại động từ

vouvoyer
vouvoyer

Xem thêm các từ khác

  • Voussure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vồng đỉnh vòm, đường cuốn 1.2 (y học) mặt khum Danh từ giống cái (kiến trúc)...
  • Vouvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà...); sự xưng hô anh (chị ông, bà...) tôi Danh từ giống...
  • Vouvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với Ngoại động từ...
  • Vouvray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang vuvre ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang vuvre ( Pháp)
  • Voué

    Danh từ giống đực (sử học) như avoué
  • Vox populi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dư luận số đông, dư luận quần chúng Danh từ giống cái Dư luận số đông, dư luận quần...
  • Voyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch 1.2 Chuyến chở (người hoặc hàng) Danh...
  • Voyager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xa, đi đường, đi du lịch 1.2 Đi đây đó 1.3 (được) chở đi, (được) chuyên chở 1.4 Đi...
  • Voyageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đi xa, thích du lịch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi đường, hành khách, người du lịch 2.2...
  • Voyageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người đi đường; hành khách; người du lịch Tính từ giống cái voyageur...
  • Voyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ và vị lai) Danh từ giống cái Tài thiên nhãn (nhìn...
  • Voyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe loẹt 1.2 Phản nghĩa Aveugle. Discret. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt...
  • Voyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà thầy bói Tính từ giống cái voyant voyant Danh từ giống cái Bà thầy...
  • Voyelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm
  • Voyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ
  • Voyette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng Danh từ giống cái (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng
  • Voyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ nhìn trộm (hành vi dâm dục) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người xem Danh từ giống đực Kẻ...
  • Voyeurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục) Danh từ giống đực Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục)
  • Voyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái voyeur voyeur
  • Voyote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con lưu manh, mụ lưu manh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top