Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voyage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch
Voyage à pied
cuộc đi bộ
Voyage par mer
cuộc đi tàu thủy
Sac de voyage
túi du lịch
Chuyến chở (người hoặc hàng)
Le chauffeur a fait deux voyages depuis le matin
từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
bon voyage! bon
bon
le grand voyage
sự từ trần
les gens du voyage
nghệ sĩ xiếc

Xem thêm các từ khác

  • Voyager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xa, đi đường, đi du lịch 1.2 Đi đây đó 1.3 (được) chở đi, (được) chuyên chở 1.4 Đi...
  • Voyageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đi xa, thích du lịch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi đường, hành khách, người du lịch 2.2...
  • Voyageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người đi đường; hành khách; người du lịch Tính từ giống cái voyageur...
  • Voyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ và vị lai) Danh từ giống cái Tài thiên nhãn (nhìn...
  • Voyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe loẹt 1.2 Phản nghĩa Aveugle. Discret. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt...
  • Voyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà thầy bói Tính từ giống cái voyant voyant Danh từ giống cái Bà thầy...
  • Voyelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm
  • Voyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ
  • Voyette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng Danh từ giống cái (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng
  • Voyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ nhìn trộm (hành vi dâm dục) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người xem Danh từ giống đực Kẻ...
  • Voyeurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục) Danh từ giống đực Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục)
  • Voyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái voyeur voyeur
  • Voyote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con lưu manh, mụ lưu manh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Voyou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lưu manh Danh từ giống đực Tên lưu manh
  • Voyoucratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính quyền lưu manh Danh từ giống cái Chính quyền lưu manh
  • Voïvodat

    Danh từ giống đực (sử học) chức tổng đốc (Ba Lan)
  • Voïvode

    Danh từ giống đực (sử học) tổng đốc (Ba Lan)
  • Voïvodie

    Danh từ giống cái (sử học) tỉnh (Ba Lan)
  • Voûte

    Danh từ giống cái Vòm Voûte amovible vòm tháo lắp được Voûte renversée vòm ngược Voûte en arc rompant vòm thoải Voûte en plein...
  • Voûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) xây vòm Voûter une cave xây vòm trên hầm Làm cho còng L\'âge l\'a voûté tuổi già làm cho ông ta còng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top