Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voyant

Mục lục

Tính từ

Lòe loẹt
Couleurs voyantes
màu sắc lòe loẹt
Phản nghĩa Aveugle. Discret.
Danh từ giống đực
Người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai)
Người sáng mắt
Hiệu báo, đèn báo
Biển ngắm (đo đạc)

Xem thêm các từ khác

  • Voyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà thầy bói Tính từ giống cái voyant voyant Danh từ giống cái Bà thầy...
  • Voyelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm
  • Voyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) viên lục lộ
  • Voyette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng Danh từ giống cái (lâm nghiệp) lối đi xuyên rừng
  • Voyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ nhìn trộm (hành vi dâm dục) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người xem Danh từ giống đực Kẻ...
  • Voyeurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục) Danh từ giống đực Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục)
  • Voyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái voyeur voyeur
  • Voyote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) con lưu manh, mụ lưu manh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Voyou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lưu manh Danh từ giống đực Tên lưu manh
  • Voyoucratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính quyền lưu manh Danh từ giống cái Chính quyền lưu manh
  • Voïvodat

    Danh từ giống đực (sử học) chức tổng đốc (Ba Lan)
  • Voïvode

    Danh từ giống đực (sử học) tổng đốc (Ba Lan)
  • Voïvodie

    Danh từ giống cái (sử học) tỉnh (Ba Lan)
  • Voûte

    Danh từ giống cái Vòm Voûte amovible vòm tháo lắp được Voûte renversée vòm ngược Voûte en arc rompant vòm thoải Voûte en plein...
  • Voûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) xây vòm Voûter une cave xây vòm trên hầm Làm cho còng L\'âge l\'a voûté tuổi già làm cho ông ta còng...
  • Vrai

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực, thật 1.2 Thực sự 1.3 Thích hợp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chân thật 1.5 Phản nghĩa Erroné, faux, inexact,...
  • Vraie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrai vrai
  • Vraiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là 1.2 Thực sự 1.3 Thực ra 1.4 Thực không Phó từ Thật là Une aventure vraiment extraordinaire một...
  • Vraisemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẽ thực, có thể thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái có lẽ thực, cái có thể thực 1.4 Phản...
  • Vraisemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có thể, có lẽ Phó từ Có thể, có lẽ Il viendra vraisemblablement demain có thể ngày mai ông ấy đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top