- Từ điển Pháp - Việt
Vrillement
Xem thêm các từ khác
-
Vriller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoan 2 Nội động từ 2.1 Xoáy 2.2 Xoắn lại Ngoại động từ Khoan Vriller une planche khoan một... -
Vrillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũi khoan 1.2 Xưởng làm mũi khoan 1.3 Hàng giùi giữa khoan Danh từ giống cái Nghề... -
Vrillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con mọt gỗ Danh từ giống cái (động vật học) con mọt gỗ -
Vrillée
Tính từ giống cái Xem vrillé -
Vrombir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kêu) vù vù Nội động từ (kêu) vù vù Moteur qui vrombit động cơ vù vù -
Vrombissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vù vù Tính từ Vù vù Toupie vrombissante con quay vù vù -
Vrombissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrombissant vrombissant -
Vrombissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng vù vù Le vrombissement des avions tiếng vù vù của máy... -
Vtol
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Viết tắt của Vertical Take Off and Landing (máy bay lên xuống thẳng) Danh từ giống... -
Vu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấy 1.2 Được đánh giá, được coi 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xem, sự xem xét 3 Giới từ 3.1... -
Vue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học, sinh lý học) thị giác 2.2 Sự nhìn, sự nhìn thấy 2.3... -
Vulcain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công sọc lửa Danh từ giống đực (động vật học) bướm công... -
Vulcanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần lửa Tính từ (thuộc) thần lửa -
Vulcanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanal vulcanal -
Vulcanales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội... -
Vulcanien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eruption vulcanienne ) (địa chất, địa lý) sự phun trào bùn -
Vulcanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanien vulcanien -
Vulcanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique -
Vulcanisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể lưu hóa Tính từ (kỹ thuật) có thể lưu hóa -
Vulcanisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá Danh từ giống đực Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.