Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vulcanienne

Mục lục

Tính từ giống cái

vulcanien
vulcanien

Xem thêm các từ khác

  • Vulcanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique
  • Vulcanisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể lưu hóa Tính từ (kỹ thuật) có thể lưu hóa
  • Vulcanisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá Danh từ giống đực Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá
  • Vulcanisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá Danh từ giống đực Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá
  • Vulcanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lưu hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự lưu hóa Vulcanisation à froid sự...
  • Vulcaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lưu hóa (cao su) Ngoại động từ (kỹ thuật) lưu hóa (cao su)
  • Vulcanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết hoả thành Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết...
  • Vulcanologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái volcanologie volcanologie
  • Vulcanologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanologique volcanologique
  • Vulcanologue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ volcanologue volcanologue
  • Vulgaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tầm thường; dung tục 1.2 Thông thường; bình thường 1.3 Phản nghĩa Distingué, fin. Original, remarquable....
  • Vulgairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường 1.2 (nghĩa xấu) tầm thường; dung tục Phó từ Thông thường On dit vulgairement que thông thường...
  • Vulgarisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phổ biến khoa học 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người phổ biến 1.3 Tính từ 1.4 Phổ biến...
  • Vulgarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ biến khoa học 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phổ biến Danh từ giống cái Sự phổ biến...
  • Vulgarisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vulgarisateur vulgarisateur
  • Vulgariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phố biến 1.2 (nghĩa xấu) tầm thường hóa 1.3 Phản nghĩa Anoblir. Ngoại động từ Phố biến...
  • Vulgarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ dung tục Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ dung tục
  • Vulgarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất tầm thường, tính chất dung tục 2 Phản nghĩa 2.1 Délicatesse distinction raffinement...
  • Vulgate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) bản kinh thánh bằng tiếng La tinh Danh từ giống cái (tôn giáo) bản kinh thánh bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top