Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vultueux

Mục lục

Tính từ

(y học) đỏ bừng (mặt)

Xem thêm các từ khác

  • Vulturine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà Ma-đa-gát-ca Danh từ giống cái Gà Ma-đa-gát-ca
  • Vulvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) âm hộ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) âm hộ Artère vulvaire động mạch âm hộ
  • Vulve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) âm hộ Danh từ giống cái (giải phẫu) âm hộ
  • Vulvectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt âm hộ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt âm hộ
  • Vulvite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm hộ Danh từ giống cái (y học) viêm âm hộ
  • Vulvo-vaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) âm hộ - âm đạo Tính từ (giải phẫu) (thuộc) âm hộ - âm đạo Glandes vulvo-vaginales...
  • Vulvo-vaginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulvo-vaginal vulvo-vaginal
  • Vulvo-vaginite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm hộ-âm đạo� Danh từ giống cái (y học) viêm âm hộ-âm đạo�
  • Vécu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã trải qua, đã sống 1.2 Có thực 2 Danh từ giống đực 2.1 (Le vécu) vốn sống Tính từ đã trải...
  • Véda

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh Vệ đà (ấn Độ)
  • Védique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem véda 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Phạn Vệ đà Tính từ Xem véda Danh từ giống đực Tiếng Phạn...
  • Védisme

    Danh từ giống đực đạo Vệ đà, Vệ đà giáo
  • Végétal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực vật 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thực vật Danh từ giống đực Thực vật Classification des...
  • Végétalisme

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế độ ăn toàn chay
  • Végétant

    Tính từ Mọc như thực vật tumeur végétante (y học) u sùi
  • Végétarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ăn chay 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ăn chay Tính từ ăn chay Régime végétarien chế độ ăn chay Danh...
  • Végétarisme

    Danh từ giống đực Chế độ ăn chay
  • Végétatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng 1.2 (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Végétation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thực bì 1.2 (y học) sùi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển...
  • Végéter

    Nội động từ Sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị (từ cũ, nghĩa cũ) sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top