- Từ điển Pháp - Việt
Waders
Xem thêm các từ khác
-
Wagage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón) -
Wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,... -
Wagon-atelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng -
Wagon-bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu -
Wagon-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec -
Wagon-foudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để... -
Wagon-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm -
Wagon-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục -
Wagon-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi -
Wagon-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm -
Wagon-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa bưu điện Danh từ giống đực (đường sắt) toa bưu điện -
Wagon-restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống đực (đường sắt) toa ăn -
Wagon-salon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voiture-salon voiture-salon -
Wagon-tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực (đường sắt) toa cao thành (chở... -
Wagon-vanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng đường cống Danh từ giống đực Goòng đường cống -
Wagonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng toa xe lửa Danh từ giống đực Sự chở bằng toa xe lửa -
Wagonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng Danh từ giống đực Goòng Wagonnet basculant wagonnet culbuteur goòng lật Wagonnet distributeur... -
Wagonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên vận hành toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên vận... -
Walchowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanchovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanchovit -
Walk-over
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua không đối thủ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.