Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Wagon

Mục lục

Danh từ giống đực

(đường sắt) toa
Wagon de marchandises
toa hàng
Wagon de voyageurs
toa chở khách
Wagon à bagages
toa hành lí
Wagon à bestiaux
toa súc vật
Wagon à impériale
toa có tầng trên
Wagon couvert
toa kín, toa có mui
Wagon découvert
toa hở, toa trần
Wagon à plancher en dos d'âne
toa có sàn sống trâu
Wagon frigorifique wagon réfrigérant
toa làm lạnh
Wagon à déchargement automatique
toa tự động dỡ hàng
Wagon à haussettes wagon à parois hautes
toa thành cao
Wagon plat wagon à plate-forme
toa sàn, toa không thành
Wagon de secours
toa cứu hộ
Un plein wagon de légumes
một toa rau đầy
(thân mật) đống, lô
Il y en a un wagon
thứ đó có cả đống
(xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường)

Xem thêm các từ khác

  • Wagon-atelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng
  • Wagon-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu
  • Wagon-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec
  • Wagon-foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để...
  • Wagon-frein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm
  • Wagon-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục
  • Wagon-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi
  • Wagon-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm
  • Wagon-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa bưu điện Danh từ giống đực (đường sắt) toa bưu điện
  • Wagon-restaurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống đực (đường sắt) toa ăn
  • Wagon-salon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voiture-salon voiture-salon
  • Wagon-tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực (đường sắt) toa cao thành (chở...
  • Wagon-vanne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng đường cống Danh từ giống đực Goòng đường cống
  • Wagonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng toa xe lửa Danh từ giống đực Sự chở bằng toa xe lửa
  • Wagonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng Danh từ giống đực Goòng Wagonnet basculant wagonnet culbuteur goòng lật Wagonnet distributeur...
  • Wagonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên vận hành toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên vận...
  • Walchowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanchovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanchovit
  • Walk-over

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua không đối thủ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc...
  • Walkie-talkie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bộ đàm Danh từ giống đực Máy bộ đàm
  • Walkyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần chiến tranh (thần thoại Bắc Âu) 1.2 (đùa cợt) người phụ nữ to khỏe Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top