- Từ điển Pháp - Việt
Wagonnage
Xem thêm các từ khác
-
Wagonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng Danh từ giống đực Goòng Wagonnet basculant wagonnet culbuteur goòng lật Wagonnet distributeur... -
Wagonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên vận hành toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên vận... -
Walchowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanchovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanchovit -
Walk-over
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua không đối thủ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc... -
Walkie-talkie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bộ đàm Danh từ giống đực Máy bộ đàm -
Walkyrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần chiến tranh (thần thoại Bắc Âu) 1.2 (đùa cợt) người phụ nữ to khỏe Danh từ... -
Wallace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nước valat (do nhà từ tâm Va-lát cúng cho thành phố Pa-ri) Danh từ giống cái Máy nước... -
Wallon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Oa-lo-ni ( Bỉ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Oa-lon Tính từ (thuộc)... -
Wallonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Oa-lon Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc... -
Walloniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà Oa-lon học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà Oa-lon học -
Wallonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái wallon wallon -
Walpurgine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanpuagin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanpuagin -
Wapiti
Mục lục 1 Bản mẫu:Wapiti 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) hươu Ca-na-đa Bản mẫu:Wapiti Danh từ giống đực (động... -
Warfarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) vacfarin Danh từ giống cái (dược học) vacfarin -
Waringtonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) varin-tonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) varin-tonit -
Warrant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) chứng chỉ bảo quản hàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) chứng chỉ... -
Warrantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng) Danh từ giống đực (thương nghiệp)... -
Warranter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thương nghiệp) cấp chứng chỉ bảo quản (cho hàng gửi kho) Ngoại động từ (thương nghiệp)... -
Warrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ cỏ đậu (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực Mớ cỏ đậu (cho súc vật ăn) -
Warwickite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vac-vickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vac-vickit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.